- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
이견
[이의] { a protest } sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương... -
이경
이 경 [耳鏡] [귓속 검사에 쓰는 의료기의 하나] { an otoscope } (y học) ống soi tai, { an auriscope } kính soi tai, { m } m, m, 1000... -
이고
{ and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,... -
이과
이과 [耳科] 『醫』 { otology } (y học) khoa tai, { an otologist } (y học) bác sĩ khoa tai, { an aurist } (y học) thầy thuốc chuyên... -
이교
[기독교에서 본 이단] { a heresy } dị giáo, { paganism } tà giáo, đạo nhiều thần, { heathenism } tà giáo, sự không văn minh; sự... -
이국
▷ 이국 사람 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài -
이군
{ a farm } trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,... -
이권
(광산 발굴 등의) { a concession } sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền,... -
이극
▷ 이극 진공관 { a diode } điôt, ống hai cực -
이글
이글1 [독수리] { eagle } (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ... -
이글거리다
이글거리다 { glare } ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói... -
이글루
이글루 [얼음집] { an igloo } lều tuyết (của người et,ki,mô) -
이글이글
[빛나는 모양] { glaringly } sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự... -
이기
이기 [利己] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị... -
이끼
이끼1 { moss } rêu, (xem) gather, [지의류] { lichen } địa y, (y học) bệnh liken, 이끼2 [놀라 급히 물러설 듯이 지르는 소리]... -
이나마
이나마2 [우선 아쉬운 대로] { although } dẫu cho, mặc dù, { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem)... -
이내
{ directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, [얼마 후] { soon } chẳng... -
이너
이너 [축구에서 센터 포워드와 윙 사이에 있는 공격수] { an inner } ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc)... -
이네
{ they } chúng nó, chúng, họ, người ta -
이년생
(4년제 대학·고교의) (美) { a sophomore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học, (3년제 고교의) { a junior } trẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.