Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이적

Mục lục

이적 [異蹟] {a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play), kỳ diệu


{a marvel } vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ, tự hỏi


{a mystery } điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám


▷ 이적료 (프로 야구의) {a waiver } (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ, giấy từ bỏ, giấy khước từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이전

    이전 [以前]1 [그 보다 전에] { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước,...
  • 이점

    이점 [利點] { an advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình...
  • 이정

    이정 [里程] { mileage } tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường (tính theo dặm), cước phí (chuyên chở... tính theo...
  • 이제

    이제 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy...
  • 이제까지

    { hitherto } cho đến nay
  • 이제나저제나

    이제나저제나 { impatiently } nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
  • 이제야

    이제야 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
  • 이제와서

    이제 와서 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó,...
  • 이젤

    이젤 [화가(畵架)] { an easel } giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 이종

    [변종] { a variety } trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học)...
  • 이주

    이주 [移住]1 [이사] { a move } sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một...
  • 이중

    이중 [二重] { duplication } sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi, ▷ 이중 간첩 { a double...
  • 이지

    이지 [理智] { intellect } khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết;...
  • 이지러지다

    2 [한쪽이 차지 아니하다] { wane } (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc...
  • 이직

    ▷ 이직률 { the unemployment rate } (econ) tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có...
  • 이진

    2 『스포츠』 { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ,...
  • 이질

    이질 [異質] { heterogeneity } tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất, { disparateness } xem disparate chỉ tính chất,...
  • 이질풀

    이질풀 [痢疾-] 『植』 { a cranesbill } (thực vật) cây mỏ hạc
  • 이집트

    ▷ 이집트 사람 { an egyptian } (thuộc) ai,cập, danh từ, người ai,cập, thuốc lá ai,cập, ▷ 이집트어 { egyptian } (thuộc) ai,cập,...
  • 이차

    ▷ 이차 방정식 { a quadratic equation } (econ) phương trình bậc hai+ một phương trình chứa bình phương của một biến số như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top