Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이전

Mục lục

이전 [以前]1 [그 보다 전에] {before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt, hơn (về chức vị, khả năng...), thà... còn hơn...;, (xem) carry, đời còn dài, (xem) mast, trước khi, thà... chứ không...


{a profit margin } (Econ) Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.


이전 [移轉]1 [이사] {a move } sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên


{a removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu (ai), sự bóc (niêm phong), (y học) sự cắt bỏ, (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà


{remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở


2 [권리 등을 넘겨주거나 넘겨받음] (a) transfer sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)


{demise } (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị), sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...), cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...), để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)
ㆍ 이전하다 {transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이점

    이점 [利點] { an advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình...
  • 이정

    이정 [里程] { mileage } tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường (tính theo dặm), cước phí (chuyên chở... tính theo...
  • 이제

    이제 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy...
  • 이제까지

    { hitherto } cho đến nay
  • 이제나저제나

    이제나저제나 { impatiently } nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
  • 이제야

    이제야 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
  • 이제와서

    이제 와서 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó,...
  • 이젤

    이젤 [화가(畵架)] { an easel } giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 이종

    [변종] { a variety } trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học)...
  • 이주

    이주 [移住]1 [이사] { a move } sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một...
  • 이중

    이중 [二重] { duplication } sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi, ▷ 이중 간첩 { a double...
  • 이지

    이지 [理智] { intellect } khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết;...
  • 이지러지다

    2 [한쪽이 차지 아니하다] { wane } (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc...
  • 이직

    ▷ 이직률 { the unemployment rate } (econ) tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có...
  • 이진

    2 『스포츠』 { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ,...
  • 이질

    이질 [異質] { heterogeneity } tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất, { disparateness } xem disparate chỉ tính chất,...
  • 이질풀

    이질풀 [痢疾-] 『植』 { a cranesbill } (thực vật) cây mỏ hạc
  • 이집트

    ▷ 이집트 사람 { an egyptian } (thuộc) ai,cập, danh từ, người ai,cập, thuốc lá ai,cập, ▷ 이집트어 { egyptian } (thuộc) ai,cập,...
  • 이차

    ▷ 이차 방정식 { a quadratic equation } (econ) phương trình bậc hai+ một phương trình chứa bình phương của một biến số như...
  • 이차적

    이차적 [二次的] { subsidiary } phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top