Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이제와서

이제 와서 {now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이젤

    이젤 [화가(畵架)] { an easel } giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 이종

    [변종] { a variety } trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học)...
  • 이주

    이주 [移住]1 [이사] { a move } sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một...
  • 이중

    이중 [二重] { duplication } sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi, ▷ 이중 간첩 { a double...
  • 이지

    이지 [理智] { intellect } khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết;...
  • 이지러지다

    2 [한쪽이 차지 아니하다] { wane } (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc...
  • 이직

    ▷ 이직률 { the unemployment rate } (econ) tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có...
  • 이진

    2 『스포츠』 { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ,...
  • 이질

    이질 [異質] { heterogeneity } tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất, { disparateness } xem disparate chỉ tính chất,...
  • 이질풀

    이질풀 [痢疾-] 『植』 { a cranesbill } (thực vật) cây mỏ hạc
  • 이집트

    ▷ 이집트 사람 { an egyptian } (thuộc) ai,cập, danh từ, người ai,cập, thuốc lá ai,cập, ▷ 이집트어 { egyptian } (thuộc) ai,cập,...
  • 이차

    ▷ 이차 방정식 { a quadratic equation } (econ) phương trình bậc hai+ một phương trình chứa bình phương của một biến số như...
  • 이차적

    이차적 [二次的] { subsidiary } phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá...
  • 이채롭다

    이채롭다 [異彩-] { conspicuous } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý,...
  • 이첩기

    이첩기 [二疊紀] 『地質』 { the permian } (đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi
  • 이체

    2 『生』 { a variant } khác nhau chút ít, hay thay đổi, hay biến đổi, biến thế, ㆍ 자웅 이체 { dioecism } (sinh học) tính chất...
  • 이초

    { refloat } trục lên (một chiếc tàu đắm)
  • 이취

    { a stench } mùi hôi thối
  • 이층

    (英) { the first floor } tầng hai, gác hai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tầng một, 『地質』 { an outlier } người nằm ngoài,...
  • 이치

    이치 [理致]1 [논리] (a) theory thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý, [도리] { reason } lý do, lẽ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top