Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

익룡

익룡 [翼龍] 『古生』 {a pterodactyl } (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)


{a pterosaur } (động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 익살

    익살 { comicality } tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, { drollery } trò hề; trò khôi hài, { waggery } thói đùa dai, (số...
  • 익살스럽다

    { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều)...
  • 익숙하다

    익숙하다1 [친숙하다] { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không...
  • 익숙히

    { expertly } thông thạo, thành thạo
  • { a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;...
  • 인가

    인가 [人家] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong...
  • 인간

    men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 인간답다

    인간답다 [人間-] { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người,...
  • 인간미

    { humaneness } tính nhân dân
  • 인걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 인격

    인격 [人格] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 인격화

    인격화 [人格化] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, ㆍ 인격화하다 { personify }...
  • 인고

    인고 [忍苦] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { stoicism } (triết học) chủ nghĩa...
  • 인공

    [자연물에 가공하는 일] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật,...
  • 인과

    2 『불교』 { karma } nghiệp (đạo phật), { a retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng,...
  • 인구

    인구 [人口] (a) population số dân, (the population) dân cư, ▷ 인구 과잉 { overpopulation } sự đông dân quá, số dân đông quá,...
  • 인근

    인근 [隣近] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân...
  • 인기

    인기 [人氣] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần...
  • 인대

    인대 [靭帶] 『解』 { a ligament } (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
  • 인덕

    인덕 [仁德] { benevolence } lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng, { goodness } lòng tốt, tính tốt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top