Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인정

Mục lục

인정 [人情]1 [동정심] {sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý


{compassion } lòng thương, lòng trắc ẩn


[연민] {pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với


[자비심] {mercy } lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu,(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập


{charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, (số nhiều) của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước


{benevolence } lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng


[친절] {kindness } sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái


[인간성] {human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính


{humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp


인정 [認定] [인식] {recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra


{acknowledgment } sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...)


[승인] {approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn


[인가] {sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction), sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction), phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý, cho quyền, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật), khuyến khích (một hành động)


{authorization } sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép


[허가] {permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép
ㆍ 인정하다 (진실·유효성 등을) {admit } nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (: of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận


{acknowledge } nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ


(정당·정상을) {accept } nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)


{recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu


[허가하다] {allow } cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận


{permit } giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận


[인가하다] {authorize } cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng


{sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction), sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction), phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý, cho quyền, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật), khuyến khích (một hành động)


▷ 인정서 {a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인정미

    { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo,...
  • 인정법

    { an enactment } sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh
  • 인정스럽다

    인정스럽다 [人情-] { kindhearted } tốt bung, { sympathetic } thông cảm; đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân...
  • 인제

    인제 [이제] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó,...
  • 인조

    인조 [人造] { artificiality } tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, { rayon } tơ nhân tạo, { oroide...
  • 인종

    인종 [人種] { a race } (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người),...
  • 인종차별

    (미국의 흑인에 대한) { segregation } sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều) sự phân ly, (남아프리카의)...
  • 인중

    -tra>
  • 인중독

    phosphorism(만성의) (y học) chứng nhiễm độc photpho
  • 인증

    인증 [引證] { quotation } sự trích dẫn; đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán), bản dự kê...
  • 인지라

    -인지라 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
  • 인지상정

    인지상정 [人之常情] { human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính, { humaneness } tính nhân dân, { humanity } loài người,...
  • 인질

    인질 [人質] { a hostage } con tin, đồ thế, đồ đảm bảo, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh, (số...
  • 인체

    [마네킹] { a lay figure } người giả (thợ may dùng để mặc quần áo), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn,...
  • 인출

    인출 [引出] (a) withdrawal sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp...
  • 인치

    인치 { an inch } (2 đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút,...
  • 인칭

    인칭 [人稱] 『문법』 { person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc...
  • 인커브

    인커브 『야구』 { an incurve } uốn cong vào, bẻ cong vào, { an in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc,...
  • 인큐베이터

    인큐베이터 [보육기] { an incubator } lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
  • 인클라인

    인클라인 { an incline } mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top