Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전자

Mục lục

전자 [電子] 『理』 {an electron } Electron, điện tử
ㆍ 전자의 {electronic } (thuộc) điện tử


▷ 전자 공학 {electronics } điện tử học


▷ 전자관 [-管] {an electron tube } ống điện tử


▷ 전자 광학 {electron optics } quang học điện tử


▷ 전자 두뇌 {an electronic brain } bộ óc điện tử; máy tính điện tử


{a computer } máy điện toán


▷ 전자 망원경 {an electron telescope } (Tech) viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử


▷ 전자 밀도 {electron density } (Tech) mật độ điện tử


{v } V, v, 5 (chữ số La mã), vật hình V


▷ 전자 빔 {an electron beam } (Tech) tia điện tử


▷ 전자 사태 {an electron avalanche } (Tech) thác điện tử


▷ 전자설 {the electron theory } (Tech) lý thuyết điện tử, điện tử luận


▷ 전자식 탁상 계산기 {an electronic calculator } (Tech) máy tính điện tử


▷ 전자 조명 {electroluminescence } (Tech) điện phát quang


▷ 전자 친화력 {electron affinity } (Tech) ái lực điện tử


▷ 전자 카메라 {an electron camera } (Tech) máy thu hình điện tử


▷ 전자 현미경 {an electron microscope } kính hiển vi điện tử


▷ 전자 회절 [-回折] {electron diffraction } (Tech) nhiễu xạ điện tử


▷ 전자 계전기 {an electromagnetic relay } (Tech) bộ kế điện điện từ, rờle điện từ


▷ 전자 마이크로폰 {an electromagnetic microphone } (Tech) máy vi âm điện từ


▷ 전자 수화기 {an electromagnetic receiver } (Tech) ống nghe điện từ, bộ nhận điện từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전자기

    전자기 [電磁氣] { electromagnetism } hiện tượng điện tử, điện tử học, ▷ 전자기력 { electromagnetic force } (tech) lực điện...
  • 전자석

    전자석 [電磁石] { an electromagnet } (vật lý) nam châm điện
  • 전재

    { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh,...
  • 전쟁터

    전쟁터 [戰爭-] { a battlefield } chiến trường, { a battleground } (như) battlefield, đầu đề tranh luận, the front(전선) (thơ ca)...
  • 전적

    전적 [全的] { overall } toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may...
  • 전제

    전제 [前提] 『論』 { a premise } (triết học) tiền đề, (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên, (số...
  • 전조등

    전조등 [前照燈] { a headlight } đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...), { a headlamp } đèn pha, đèn đeo trên trán (thợ...
  • 전지

    전지 [前肢] [앞다리] { a foreleg } chân trước (của thú vật), 전지 [剪枝] [나뭇가지를 잘라 냄] { trimming } sự sắp xếp...
  • 전지요양

    { a sanatorium } ,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an dưỡng, (美) { a sanitarium } (như) sanatorium
  • 전진

    전진 [前進] [앞으로 나아감] { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự...
  • 전착

    전착 [電着] { electrodeposition } sự kết tủa bằng điện, { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn...
  • 전착제

    전착제 [展着劑] { spreader } người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...),...
  • 전첩

    전첩 [戰捷] [싸움에 이김] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự...
  • 전체

    전체 [全體] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
  • 전초

    전초 [前哨] { an outpost } (quân sự) tiền đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi định...
  • 전출

    전출 [轉出]1 [다른 근무지로 옮겨 감] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại,...
  • 전치

    전치 [轉置] { transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc)...
  • 전치사

    전치사 [前置詞] { a preposition } (ngôn ngữ học) giới t
  • 전통

    전통 [傳統] (a) tradition sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết,...
  • 전통적

    전통적 [傳統的] { traditional } (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ, { conventional } quy ước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top