Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전조등

전조등 [前照燈] {a headlight } đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)


{a headlamp } đèn pha, đèn đeo trên trán (thợ mỏ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전지

    전지 [前肢] [앞다리] { a foreleg } chân trước (của thú vật), 전지 [剪枝] [나뭇가지를 잘라 냄] { trimming } sự sắp xếp...
  • 전지요양

    { a sanatorium } ,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an dưỡng, (美) { a sanitarium } (như) sanatorium
  • 전진

    전진 [前進] [앞으로 나아감] { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự...
  • 전착

    전착 [電着] { electrodeposition } sự kết tủa bằng điện, { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn...
  • 전착제

    전착제 [展着劑] { spreader } người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...),...
  • 전첩

    전첩 [戰捷] [싸움에 이김] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự...
  • 전체

    전체 [全體] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
  • 전초

    전초 [前哨] { an outpost } (quân sự) tiền đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi định...
  • 전출

    전출 [轉出]1 [다른 근무지로 옮겨 감] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại,...
  • 전치

    전치 [轉置] { transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc)...
  • 전치사

    전치사 [前置詞] { a preposition } (ngôn ngữ học) giới t
  • 전통

    전통 [傳統] (a) tradition sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết,...
  • 전통적

    전통적 [傳統的] { traditional } (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ, { conventional } quy ước,...
  • 전파

    { raze } phá bằng, san bằng, phá trụi, (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa...
  • 전판

    전판 [全-] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 전패

    { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 전폐

    { lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 전폭기

    전폭기 [戰爆機] a fighter-bomber (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom
  • 전표

    전표 [傳票] { slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê;...
  • 전하

    { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { h } h, vật hình h, ] { the crown...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top