Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조성금

Mục lục

조성금 [助成金] {a subsidy } tiền cấp, tiền trợ cấp


{a grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban (ơn), cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải, quyền...)


{a bounty } lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích, (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ


a grant-in-aid (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.+ Xem INTER,GOVERNMENTAL GRANTS.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조세

    [과세] { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng, { a...
  • 조속기

    조속기 [調速機] { a governor } kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường...
  • 조수

    조수 [助手] [일을 보조하는 사람] { a helper } người giúp đỡ, người giúp việc, { a help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự...
  • 조숙

    조숙 [早熟] { precocity } tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh...
  • 조술

    조술 [祖述] [선인의 이야기를 근본으로 하여 서술함] { exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự...
  • 조시

    조시 [弔詩] [애도의 뜻을 실은 시] { an elegy } khúc bi thương
  • 조신

    조신 [朝臣] { a courtier } người dự buổi chầu; triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần, (집합적) { the court } sân nhà, toà...
  • 조심성

    조심성 [操心性] { cautiousness } tính thận trọng, tính cẩn thận, { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, {...
  • 조아리다

    { kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 조악

    조악 [粗惡] [거칠고 나쁨] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조야

    조야 [粗野] [천하고 상스러움] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính...
  • 조약

    조약 [條約] { a treaty } hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng, { a pact } hiệp ước, công ước, hiệp...
  • 조약돌

    (물가의) { a shingle } đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), ván lợp (ván mỏng để lợp mái),...
  • 조어

    { an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời...
  • 조업

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 조영

    조영 [造營] [집 등을 지음] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh,...
  • 조예

    { scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 조옮김

    조옮김 [調-] 『樂』 (a) transpose đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng,...
  • 조용히

    조용히 { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { silently } yên lặng, âm thầm, { still } im, yên,...
  • 조운

    조운 [漕運] [배로 물건을 실어 나름] { shipping } sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top