Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주교

Mục lục

주교 [主敎]1 『가톨릭』 {a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu


▷ 주교구[관구] {a bishopric } địa phận của giám mục, chức giám mục


{a diocese } giáo khu


{episcopacy } chế độ giám mục quản lý nhà thờ, các giám mục


▷ 주교직 {episcopate } chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục, các giám mục


{bishopric } địa phận của giám mục, chức giám mục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주구

    주구 [走狗]1 [사냥개] { a hound } chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi...
  • 주권

    주권 [主權] { sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền, ▷ 주권자 { a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu,...
  • 주근깨

    주근깨 { a freckle } tàn nhang (trên da), số nhiều chỗ da bị cháy nắng, làm cho (da) có tàn nhang, có tàn nhang (da), { a fleck }...
  • 주금

    capital (stock) (econ) dung lượng vốn+ tổng số tƯ liỆu sẢn xuẤt trong một nền kinh tế.(xem capital controversy)
  • 주기적

    주기적 [週期的] { periodic } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) periođic, { periodical...
  • 주년

    { an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 주니

    주니 [몹시 지루함을 느끼는 싫증] { tediousness } tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn, { weariness...
  • 주니어

    주니어 [연소자] { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người...
  • 주도권

    주도권 [主導權] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập...
  • 주독

    { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu
  • 주동

    주동 [主動]1 [어떤 일에 주장이 되어 행동함] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh...
  • 주동자

    주동자 [主動者] { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người...
  • 주두

    주두 [柱頭] 『建』 [대접받침] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột,...
  • 주둔

    { staying } sự chống đỡ; chằng; nén, { a stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều...
  • 주둥아리

    주둥아리 [입] { a mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;...
  • 주랑

    { a colonnade } hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây
  • 주럽

    주럽1 [피곤] { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc...
  • 주로

    주로 [走路] (경기장의) { a track } dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm,...
  • 주름잡다

    주름잡다1 [주름지게 하다] { pleat } đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait), { crease } nếp...
  • 주릅

    주릅 { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top