- Từ điển Hàn - Việt
주니
주니 [몹시 지루함을 느끼는 싫증] {tediousness } tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn
{weariness } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
{boredom } nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
주니어
주니어 [연소자] { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người... -
주도권
주도권 [主導權] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập... -
주독
{ alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu -
주동
주동 [主動]1 [어떤 일에 주장이 되어 행동함] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh... -
주동자
주동자 [主動者] { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người... -
주두
주두 [柱頭] 『建』 [대접받침] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột,... -
주둔
{ staying } sự chống đỡ; chằng; nén, { a stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều... -
주둥아리
주둥아리 [입] { a mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;... -
주랑
{ a colonnade } hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây -
주럽
주럽1 [피곤] { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc... -
주로
주로 [走路] (경기장의) { a track } dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm,... -
주름잡다
주름잡다1 [주름지게 하다] { pleat } đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait), { crease } nếp... -
주릅
주릅 { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người... -
주리다
{ starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao,... -
주막
주막 [酒幕] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ... -
주말
주말 [週末] { the weekend } cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần, ▷ 주말 여행자 {... -
주맹증
『醫』 { hemeralopia } (y học) bệnh quáng gà -
주머니
주머니1 [물건을 넣는 것] { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới... -
주머니쥐
주머니쥐 { an opossum } (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum), (口) { a possum } (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng)... -
주멸
{ remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.