Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지성소

지성소 [至聖所] 『聖』 {the sanctuary } nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지세

    지세 [地稅] { a land tax } (econ) thuế đất.+ một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
  • 지소

    { a substation } ga xép
  • 지소사

    지소사 [指小辭] 『문법』 { diminutive } (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ), nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ
  • 지속

    지속 [持續] { continuance } sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở...
  • 지수

    지수 [指數] { an index } ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục...
  • 지술

    지술 [地術] 『民俗』 { geomancy } môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)
  • 지스러기

    지스러기 { refuse } từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải,...
  • 지시

    지시 [指示] { indication } sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng...
  • 지식

    지식 [知識] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,...
  • 지싯지싯

    지싯지싯 { persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục, { insistently } khăng khăng, bo bo
  • 지악

    { atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ, { brutal } đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, { villainous }...
  • 지압요법

    ▷ 지압 요법사 { a chiropractor } người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
  • 지양

    지양 [止揚] 『哲』 { sublation } (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ
  • 지역

    지역 [地域] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè...
  • 지역권

    지역권 [地役權] 『法』 (an) easement (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến...
  • 지연

    { regionalism } óc/ chủ nghĩa địa phương, chính sách phân quyền cho đến địa phương, (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương,...
  • 지옥

    { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the inferno } địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, 지옥s> s, đường cong hình s;...
  • 지원병

    지원병 [志願兵] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học)...
  • 지원자

    지원자 [志願者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { a candidate } người...
  • 지위

    지위 [地位] (a) rank hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top