Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

청음기

(수중의) {a hydrophone } (vật lý) ống nghe dưới nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 청일

    청일 [淸逸] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 청재

    청재 [淸齋] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy...
  • 청절

    청절 [淸節] [정조] { chastity } sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn),...
  • 청정

    청정 [淸淨] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 청중

    청중 [聽衆] (집합적) { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự...
  • 청지기

    청지기 [聽-] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi...
  • 청직

    청직 [淸直] { integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt...
  • 청진

    청진 [聽診] 『醫』 { auscultation } (y học) sự nghe bệnh, { stethoscopy } (y học) phép nghe bệnh, { stethoscope } (y học) ống nghe...
  • 청진기

    청진기 [聽診器] { a stethoscope } (y học) ống nghe (để khám bệnh), nghe bệnh
  • 청징

    청징 [淸澄] { clearness } sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có...
  • 청처짐하다

    청처짐하다 [느리다] { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh),...
  • 청첩장

    (口) { an invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự...
  • 청청하다

    { verdant } xanh lá cây, xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
  • 청초

    청초 [淸楚] { neatness } sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự...
  • 청촉

    { a request } lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề...
  • 청춘

    ▷ 청춘기 [-期] { adolescence } thời thanh niên, { puberty } tuổi dậy thì
  • 청취

    청취 [聽取] { listening } sự nghe, { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe, { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu)...
  • 청한

    청한 [淸閑] { quiet } lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm...
  • 청허

    청허 [聽許] { permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép, { grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp,...
  • 체가

    체가 [遞加] { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, { accelerate } làm nhanh thêm; làm chóng đến;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top