Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

침목

(英) {a sleeper } người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, gióng đỡ ngang, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 침봉

    침봉 [針峰] (꽃꽂이의) { a frog } (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm,...
  • 침사

    침사 [沈思] { contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự...
  • 침상

    침상 [寢牀] { a couch } trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường)...
  • 침소

    { a bedroom } buồng ngủ
  • 침소봉대

    침소봉대 [針小棒大] { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ,...
  • 침수

    침수 [浸水] { inundation } sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước, { submersion } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước,...
  • 침술

    침술 [鍼術] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu, ▷ 침술사 { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu
  • 침식

    침식 [浸蝕] { erosion } sự xói mòn, sự ăn mòn, (특히 금속의) { corrosion } sự gặm mòn, { corrode } gặm mòn ((nghĩa đen) &...
  • 침실

    침실 [寢室] { a bedroom } buồng ngủ
  • 침염

    2 [감화] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác...
  • 침엽수

    { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách
  • 침울

    침울 [沈鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời),...
  • 침윤

    침윤 [浸潤] (액체의) { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự);...
  • 침의

    침의 [鍼醫] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu
  • 침입

    침입 [侵入] (타국에의) { an invasion } sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng...
  • 침쟁이

    침쟁이 [鍼-] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu
  • 침적

    침적 [沈積] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng...
  • 침전

    침전 [沈澱] { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất...
  • 침점

    { capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt,...
  • 침주다

    침주다 [鍼-] [침을 놓다] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top