Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

카페

카페 {a cafe } tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 카페인

    카페인 { caffeine } (dược học) cafêin
  • 카페테리아

    카페테리아 { a cafeteria } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ
  • 카프리치오

    카프리치오 『樂』 { a capriccio } (âm nhạc) khúc tuỳ hứng
  • 카피

    카피 { a copy } bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn...
  • 칵칵거리다

    (토하려고) { keck } oẹ, { retch } nôn oẹ
  • 칵테일

    칵테일 [혼성주] { a cocktail } rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ...
  • 칸11 [방을 세는 단위] { a room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều...
  • 칸막이

    [막는 것] { a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn...
  • 칸초네

    -ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income)
  • 칸타빌레

    칸타빌레 『樂』 { cantabile } như hát, giống hát

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

In Port

192 lượt xem

A Science Lab

692 lượt xem

Map of the World

639 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top