- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
카페인
카페인 { caffeine } (dược học) cafêin -
카페테리아
카페테리아 { a cafeteria } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ -
카프리치오
카프리치오 『樂』 { a capriccio } (âm nhạc) khúc tuỳ hứng -
카피
카피 { a copy } bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn... -
칵칵거리다
(토하려고) { keck } oẹ, { retch } nôn oẹ -
칵테일
칵테일 [혼성주] { a cocktail } rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ... -
칸
칸11 [방을 세는 단위] { a room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều... -
칸막이
[막는 것] { a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn... -
칸초네
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income) -
칸타빌레
칸타빌레 『樂』 { cantabile } như hát, giống hát
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMap of the World
639 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"