Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
A/TT
- Analog Tie Trunk
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Attitude - also ATT and A
- Attached - also ATCH and att
- Alt Learn For Behav and Att
- Attendant - also ATT, ATTN and At
- Attention - also ATTN, AT, ATN and Att
- Attention - also AT, attn., ATN and Att Attendant - also ATT, ATTND and At
- At this time - also ATT All tube temperature monitor
- Attorney - also Att and atty. ATTORNEYS.COM, INC.
- American Telephone and Telegraph - also ATT
- Attachment - also att and Attm Acetylthiocholine - also ATC Attach/attachment - also ATTCH
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
A/UX
Apple UniX - also AUX Apple\'s UNIX -
A/V
Audio/Video - also AV Arterial/venous Audio/Visual - also AV Ampere/volt Alanine/valine Area-volume ratios Animal/vegetable Air Vehicle - also AV -
A/W/E
Aircraft/Weapons/Electronics -
A/WPR
Air/Water Pollution Report -
A/cs pay.
Accounts Payable - also A/P, AP, A.P. and A/cs Pay -
A/cs rec.
Accounts Receivable - also A/R, AR, A.R. and A/cs Rec -
A/m
Ampere per meter Amperes per meter Auto/Manual -
A/n
As needed - also PRN and AN Abnormal - also abn, abnl, AB and ABNML Advice Note Alphabetic/Numeric Army/Navy - also AN -
A/w
Actual weight Air/water All white Artwork -
A1
Activator 1 - also Act1 Alpha 1 Acto-S-1 Adenosine subtype 1 Adenosine1 Alkali light chain 1 Apple 1
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.853
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.686
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.526 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemCars
1.965 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-