- Từ điển Viết tắt
A1-AT
Các từ tiếp theo
-
A1242
Aroclor 1242 -
A1254
Aroclor 1254 - also ARO, AR and AC -
A1ACT
Alpha 1-antichymotrypsin - also AACT -
A1AR
A1 adenosine receptors - also A1Rs, A1R and A1ARs A1-adenosine receptor - also A1-AR -
A1ARs
A1 adenosine receptors - also A1Rs, A1R and A1AR -
A1AT
Alpha-1-antitrypsin - also A1-AT, alpha-1-AT and A-1-AT -
A1AdoR
A1 adenosine receptor - also A1R -
A1BG
Alpha 1B-glycoprotein -
A1C
Airman 1st Class Airman First Class -
A1M
Alpha-1-microglobulin - also alpha-1-m and AMG
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
211 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemThe Supermarket
1.174 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemTrucks
190 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemPeople and relationships
245 lượt xemMammals I
455 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt