Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
A/V
- Audio/Video - also AV
- Arterial/venous
- Audio/Visual - also AV
- Ampere/volt
- Alanine/valine
- Area-volume ratios
- Animal/vegetable
- Air Vehicle - also AV
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Apolipoprotein AV
- AV CONCEPTS HOLDINGS LTD.
- Audiovisual - also AV
- Aviation medicine - also avm, AM, AV and AvMed
- Adenovirus type 8 - also AV8
- Average - also AVG, av, ave, av., AA and A AVIATION GENERAL, INC.
- Chronic AV block Complete AV block CAVALRY BANCORP, INC. Complete atrioventricular block
- Audio/Video - also AV Arterial/venous Audio/Visual - also AV Ampere/volt Alanine/valine Area-volume ratios Animal/vegetable Air Vehicle - also AV
- Atrioventricular - also av
- Aviation Maintenance and Material Management - also AV-3M
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
A/W/E
Aircraft/Weapons/Electronics -
A/WPR
Air/Water Pollution Report -
A/cs pay.
Accounts Payable - also A/P, AP, A.P. and A/cs Pay -
A/cs rec.
Accounts Receivable - also A/R, AR, A.R. and A/cs Rec -
A/m
Ampere per meter Amperes per meter Auto/Manual -
A/n
As needed - also PRN and AN Abnormal - also abn, abnl, AB and ABNML Advice Note Alphabetic/Numeric Army/Navy - also AN -
A/w
Actual weight Air/water All white Artwork -
A1
Activator 1 - also Act1 Alpha 1 Acto-S-1 Adenosine subtype 1 Adenosine1 Alkali light chain 1 Apple 1 -
A1-ACT
A1-antichymotrypsin -
A1-AR
A1-adenosine receptor - also A1AR
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.848
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.674
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.676
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.283 lượt xemBikes
719 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 0 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-