- Từ điển Viết tắt
A.f.b.
Các từ tiếp theo
-
A.i.
Active ingredient - also aI Anno inventionis in the year of the discovery -
A.k.a
ALSO KNOWN AS - also AKA, A/K/A and a.k.a. -
A.k.a.
Also Known As - also AKA, a.k.a and A/K/A -
A.l.
Allotment Letter -
A.m.
Ante Meridiem - also AM -
A.m.t.
Air mail transfer -
A.s.a.p.
As Soon As Possible - also ASAP and SAP -
A.w.b.
Air waybill - also AWB -
A/A
Air to Air - also AA and ATA Airborne Antenna - also AA Arterial/alveolar Avenue of Approach - also AA Air/Air Air-to-Air - also AA and A-A Alerting Authority... -
A/B
Aktiebolaget - also Aktb Air bus Alveolar/bronchiolar Acid-base ratio
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Trucks
190 lượt xemThe Human Body
1.641 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemThe City
32 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemPlants and Trees
637 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt