- Từ điển Viết tắt
AAAT
- American Association for the Advancement of Technology
- AAA TRAILER SALES, INC.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
AAAV
Advanced Amphibious Assault Vehicle Adeno-associated virus - also AAV, ADV and A-AV Advanced Assault Amphibious Vehicle - also AAV Advanced Airborne Command... -
AAAVC
Advanced Amphibious Assault Vehicle - Command -
AAAWD
Association of African American Web Developers -
AAAX
Shell Oil Products US AAA Warehouse Corporation -
AAAs
American Association for the Advancement of Science American Academy of Arts and Sciences American Assoc. for the Advancement of Science Abdominal aortic... -
AAB
All-to-All Broadcast Army Aviation Board Acetic acid bacteria Air Assault Brigade Alloantibodies Autoantibodies - also AAs, A-Ab, aAbs, AutoAb, Abs, AB,... -
AABA
Association for Accountancy and Business Affairs -
AABB
American Association of Blood Banks Association of Blood Banks Axis Aligned Bounding Box -
AABC
Associated Air Balance Council ACCESS ANYTIME BANCORP, INC. -
AABCP
Advanced Airborne Command Post - also AACP, AAAV and AABNCP
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
194 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemMap of the World
652 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt