- Từ điển Việt - Anh
Đơn công
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
simplex
- các tần số đơn công
- simplex frequencies
- cấu trúc đơn công
- simplex structure
- hệ đơn công
- simplex (a-no)
- hoạt động đơn công
- simplex operation
- kênh truyền đơn công
- simplex channel
- kênh đơn công
- simplex channel
- kiểu đơn công
- simplex mode
- mạch đơn công
- SPX circuit (simplexcircuit)
- môn vô tuyến điện thoại đơn công
- radiotelephony on a simplex basis
- phương pháp truyền đơn công
- simplex method
- phương pháp đơn công
- simplex method
- phương thức đơn công
- simplex mode
- sự thao tác đơn công
- simplex operation
- sự truyền dẫn đơn công
- simplex transmission
- sự truyền thông đơn công
- simplex communication
- sự truyền đơn công
- simplex transmission
- thông tin hệ đơn công
- simplex (comms)
- truyền đơn công
- simplex transmission
- từ thẩm kế đơn công Fahy
- Fahy simplex permeameter
- vận hành đơn công
- simplex operation
- đơn công hai tần
- two-frequency simplex
Xem thêm các từ khác
-
Đơn cực
homopolar, magnetic monopole, monopolar, monopole, one-pole, single-pole, unipolar, giải thích vn : chỉ có một cực . -
Đơn cực điện
electric monopole -
Đơn cực một vị trí
single pole double-throw (spst), spst -
Đơn cực từ
monopole, magnetic monopole -
Đồn đại về
set a rumor about -
Dồn dập
Động từ, intensive, to accumulate -
Đơn đặt (hàng)
order, mẫu đơn đặt hàng dịch vụ, service order form (soac), quản lý đơn đặt hàng, order administration (oa), trả tiền theo đơn... -
Phân kỳ
(từ cũ, văn chương) part., (vật lý) diverge, defocus, discrepant, diverge, divergence, divergent, Đoạn trường thay lúc phân kỳ nguyễn... -
Phần làm việc của profin
active profile -
Tấm tường ngăn
diagram plate, diaphragm plate, partition panel -
Tấm tỳ ngực
breast plate, front panel, panel -
Tẩm ướt
drench, macerate, soak through, steeping -
Đơn đặt hàng
enquiry form, indents, order, order form, purchase order, purchase orders, buying order, purchase requisition, sales order, mẫu đơn đặt hàng dịch... -
Đòn đẩy
filling, gin -
Dọn dẹp
tidy up, put in order (nói khái quát)., clearing, erasure, purge, purge (vs), scratch (vs), dọn dẹp đồ đạc, to put the furniture in order.,... -
Đồn điền
(từ cũ) plantation., pen, estate, farm, plantation, nền kinh tế đồn điền, estate economy, giá giao tại đồn điền, ex plantation, nhà... -
Đơn diệp
schlicht, univalence, univalent, hàm ( giải tích ) đơn diệp, schlicht function, hàm đơn diệp, schlicht function, miền đơn diệp, domain... -
Đơn điệu
monotonous., flat, monotone, monotonic, monotonous, uniform, bài hát đơn điệu nghe rất chán, that monotonous song is very dull to hear., ánh... -
Phân loại
to classify, to distribute., sort (in ascending order), sort (vs), to collate, to sort, assort, categorizing, class, classification, classify, classifying,... -
Phân loại (quặng)
sieve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.