Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng bộ

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
integrated
synchronous

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

in sync
đồng bộ với âm thanh
Sound -in-sync (SIS)
multisync monitor
simultaneous
kết nối hai chiều đồng bộ
two-way simultaneous communication
synchro
bánh răng đồng bộ
synchro-mesh gear
bộ giải đồng bộ
synchro resolver
cấu đồng bộ hóa
synchro-mesh gear
cửa sập compua đồng bộ
synchro compur shutter
cửa sập trung tâm đồng bộ
synchro compur shutter
hệ thống (tự) đồng bộ
synchro system
hệ thống truyền đồng bộ
synchro transmission system
hệ thống đồng bộ
synchro system
hệ tự đồng bộ
synchro system
màn trập đồng bộ
synchro-shutter
máy biến áp điều khiển đồng bộ
synchro control transformer
máy biến áp đồng bộ
synchro transformer
máy phát vi sai đồng bộ
synchro differential transmitter
máy phát điều khiển đồng bộ
synchro control transmitter
máy phát đồng bộ
synchro transmitter
máy thu mômen quay đồng bộ
synchro torque receiver
máy thu vi sai đồng bộ
synchro differential receiver
máy đồng bộ phát
synchro transmitter
máy đồng bộ thu
synchro receiver
mức đồng bộ hóa đồng bộ
synchro sync level
rơle kiểm tra đồng bộ
synchro-check relay
thiết bị phát đồng bộ
synchro transmitter
đồng bộ vi sai
differential synchro
động vi sai đồng bộ
synchro differential motor
đồng hồ đồng bộ
synchro-clock
synchro (synchronous)
synchronization
bắt đầu-kết thúc đồng bộ
start-stop synchronization
bộ ép nén-nới rộng đồng bộ
synchronization compressor and expander
bộ hiển thị sự đồng bộ
synchronization indicator
bộ thời gian tái đồng bộ hóa
Re-synchronization Timer (RT)
các xung đồng bộ hóa
synchronization pulses
chức năng đồng bộ hóa hội tụ
Synchronization and Convergence Function (SCF)
Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa
Sign Flag/Synchronization Flag (SF)
cửa đồng bộ
synchronization window
dịch vụ đồng bộ hóa thời gian số
Digital Time Synchronization Service (DTSS)
Giao thức đồng bộ hóa thư mục [[[Lotus]]]
Directory Synchronization Protocol [Lotus] (DSP)
khối cấp nguồn đồng bộ hóa
Synchronization supply Unit (SSU)
khối tín hiệu đồng bộ hóa
SYNchronization Signal Unit (SYU)
Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
tự đồng bộ hóa
synchronization character
lỗi không đồng bộ
out-of-synchronization error
lỗi lệch đồng bộ hóa
out-of-synchronization error
mạch đồng bộ
synchronization circuit
mạng đồng bộ hóa
synchronization network
Nhịp đồng bộ khung (tức IOM2)
Frame Synchronization Clock (i.e.. IOM2) (FSC)
phương pháp đồng bộ hóa
synchronization method
số ri của điểm đồng bộ hóa
Synchronization Point Serial Number (SPSN)
đồ đồng bộ hóa
synchronization pattern
sự làm đồng bộ mành
frame synchronization
sự làm đồng bộ trường
field synchronization
sự tự đồng bộ
self-synchronization
sự đồng bộ hóa
sync (synchronization)
sự đồng bộ hóa
synchronization (sync)
sự đồng bộ hóa bit
bit synchronization
sự đồng bộ hóa khung
frame synchronization
sự đồng bộ hóa sau
lip synchronization
tần số tham chiếu đồng bộ bản
Basic Synchronization Reference Frequency (BSRF)
Thu nhận động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
Tín hiệu tái xác lập/Đồng bộ hóa
Reset/Synchronization Signal (RSS)
tín hiệu đồng bộ
synchronization signal
tín hiệu đồng bộ hóa
synchronization signal
tín hiệu đồng bộ hóa burst
burst synchronization signal
tín hiệu đồng bộ hóa mành
frame synchronization signal
vạch đồng bộ hóa
synchronization line
điểm đồng bộ hóa
sync point (synchronizationpoint)
điểm đồng bộ hóa
synchronization point (syncpoint)
đồng bộ hóa ngang
horizontal synchronization
đồng bộ hóa thư mục
Directory Synchronization (DS)
đồng bộ ngang
Horizontal SYNChronization (HSYNC)
đồng bộ phiên liên kết
session-connection synchronization
synchronize
đồng bộ hóa số dãy
SYNchronize the sequence numbers (SYN)
synchronized
chuyển động đồng bộ hóa
synchronized transmission
cửa sập (được) đồng bộ hóa
synchronized shutter
DMT đồng bộ hóa
Synchronized DMT (SDMT)
máy phát của mạng đồng bộ
transmitter in a synchronized
tập con đồng bộ bản
Basic Synchronized Subset (BSS)
đèn giao thông đồng bộ hóa (theo đồ)
synchronized lights
đơn vị công việc đồng bộ hóa
synchronized unit of work
synchronous

Giải thích VN: cùng tần [[số.]]

biên tập đồng bộ
Synchronous Editing (SE)
bộ pha đồng bộ
synchronous phase modifier
bộ chỉnh lưu đồng bộ
synchronous rectifier
bộ chuyển đổi đồng bộ
synchronous converter
bộ dao động đồng bộ
synchronous vibrator
bộ ghép kênh đồng bộ
Synchronous Multiplexer (S-MUX)
bộ phối hợp truyền thông đồng bộ thông minh
Intelligent Synchronous Communications Adapter (ISCA)
bộ rung đồng bộ
synchronous vibrator
bộ sửa pha đồng bộ
synchronous phase modifier
bộ tách sóng đồng bộ
synchronous detector
bộ thu phát tổng hợp đồng bộ không đồng bộ
Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter (USART)
bộ thu phát đồng bộ
synchronous receiver-transmitter
bộ thu phát đồng bộ đa năng
universal synchronous receiver transmitter (USRT)
bộ thu phát đồng bộ đa năng
USRT (universalsynchronous receiver transmitter)
bộ xáo trộn tự đồng bộ
Self Synchronous Scrambler (SSS)
bộ đếm đồng bộ
synchronous counter
bộ điều chế đồng bộ
synchronous modulator
bộ đổi pha đồng bộ
synchronous phase converter
bộ đổi điện tăng đồng bộ
synchronous booster converter
bộ đổi điện đồng bộ
synchronous converter
bộ đổi điện đồng bộ
synchronous inverter
các giao diện phân bố đồng bộ
Synchronous Distribution Interfaces (SDI)
cái cắt mạch vận hành bởi động đồng bộ
time switch operate by a synchronous motor
cắt cụt đồng bộ
synchronous amputation
CDMA đồng bộ
Synchronous Code Division Multiple Access (S-CDMA)
chế độ truyền động bộ (STM)
Synchronous Transfer Mode (STM)
chế độ đồng bộ
synchronous mode
chuyển dữ liệu đồng bộ
Synchronous Data Transport (SDT)
chuyển mạch đồng bộ
synchronous switch
chuyển tải dịch vụ đồng bộ
Synchronous Service transport (SST)
cổng đồng bộ
synchronous gate
cổng đồng bộ
synchronous port
cửa đồng bộ
synchronous gate
dấu hiệu rỗi đồng bộ
synchronous idle
dấu thời gian đồng bộ
Synchronous Time Stamp (STS)
dòng bit đồng bộ
synchronous bit stream
dòng đồng bộ
synchronous flow
DRAM đồng bộ
Synchronous DRAM (SDRAM)
giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
giao diện tấm mạch lưng đồng bộ
Synchronous Backplane Interface (SBI)
Giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (BISYNC-IBM)
Binary Synchronous Communication protocol (BISYNC-IBM) (BSC)
giao thức đồng bộ
synchronous protocol
giao thức đồng bộ nhị phân
binary synchronous protocol
hệ (thống) đồng bộ
synchronous clock system
hệ thống truyền dẫn đồng bộ
Synchronous Transport System (STS)
hệ thống điện báo đồng bộ
synchronous telegraph system
hệ thống đồng bộ
synchronous system
hệ thống đồng hồ đồng bộ
synchronous clock system
hệ đẳng cấp số đồng bộ
Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
hệ đồng bộ
synchronous system
hệ đồng bộ nhiều lối vào
synchronous multiple access system
hệ đồng bộ song song
parallel synchronous
hoạt động đồng bộ
synchronous operation
Kiểm tra kênh đồng bộ [[[IBM]]]
Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
kỹ thuật hóa tần số đồng bộ
Synchronous Frequency Encoding Technique (SFET)
tự rỗi đồng bộ
SYN (synchronousidle character)
tự rỗi đồng bộ
synchronous idle character (SYN)
tự đồng bộ
synchronous character
lời giải đồng bộ
synchronous solution
mạch bằng digital đồng bộ
synchronous digital network
mạch bằng số đồng bộ
synchronous digital network
mạch rung đồng bộ
synchronous vibrator
mạch đồng bộ
synchronous circuit
mạng bằng digital bán đồng bộ
semi-synchronous digital network
mạng dữ liệu đồng bộ
synchronous data network
mạng quang đồng bộ
SONET (SynchronousOptical Network)
mạng quang đồng bộ
Synchronous Optical Network (SONET)
mạng quang đồng bộ đơn hướng
Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
mạng số bán đồng bộ
semi-synchronous digital network
mạng điện thoại đồng bộ
synchronous telephone network
mạng đồng bộ
synchronous network
máy đồng bộ
synchronous compensator
máy chỉnh lưu đồng bộ
synchronous converter
máy chỉnh lưu đồng bộ
synchronous inverter
máy phát hiện đồng bộ
synchronous detector
máy phát điện đồng bộ
synchronous generator
máy phát đồng bộ
synchronous generator
Máy phát/Máy thu đồng bộ
synchronous Transmitter Receiver (STR)
máy thu phát đồng bộ
synchronous transmitter-receiver (STR)
máy tính đồng bộ
synchronous computer
máy tụ đồng bộ
synchronous condenser
máy đảo đồng bộ
synchronous inverter
máy điện đồng bộ
self-synchronous device
máy điện đồng bộ
self-synchronous repeater
máy điện đồng bộ
synchronous machine
máy đổi điện đồng bộ
synchronous converter
máy đồng bộ
synchronous machine
mômen đồng bộ
synchronous modem
môđem đồng bộ
synchronous modem
môđun chuyển tải đồng bộ "n"
Synchronous Transport Module "n" (STMn)
môđun chuyển tải đồng bộ 1
Synchronous Transport Module 1 (STM1)
môđun truyền đồng bộ
synchronous transport module
mức độ biến điệu đồng bộ
synchronous modulation rate
mức đồng bộ
synchronous level
nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
nhập/ xuất đồng bộ
synchronous I/O
nhịp đồng bộ
synchronous clock
phân cấp mạng số đồng bộ
Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
phân chia thời gian đồng bộ
Synchronous Time Division (STD)
phân số đồng bộ
synchronous digital hierarchy
phương thức chuyển tải đồng bộ
Synchronous Transfer Mode (STM)
phương thức chuyển tải đồng bộ động
Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
phương thức truyền đồng bộ
synchronous transfer mode
quá trình đồng bộ
synchronous process
quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
inclined elliptical synchronous
quỹ đạo đồng bộ
synchronous orbit
quỹ đạo đồng bộ ([[]] với quỹ đạo) mặt trời
Sun-Synchronous Orbit (SSO)
quỹ đạo đồng bộ mặt trời
sun synchronous orbit
RAM đồ họa đồng bộ
Synchronous Graphic RAM (SGRAM)
rađa độ mở tổng hợp đồng bộ trái đất
Geo-synchronous Synthetic Aperture Radar (GEOSAR)
sự chuyển dịch đồng bộ
synchronous transfer
sự chuyển dữ liệu đồng bộ
synchronous data transfer
sự đồng bộ
synchronous detection
sự ghép đồng bộ
synchronous coupling
sự giải điều đồng bộ
synchronous demodulation
sự hiệu chỉnh đồng bộ
synchronous correction
sự hoạt động đồng bộ
synchronous working
sự làm việc đồng bộ
synchronous working
sự làm đồng bộ
synchronous idle
sự tách sóng đồng bộ
synchronous demodulation
sự tách sóng đồng bộ
synchronous detection
sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
synchronous detection
sự truyền dẫn đồng bộ
synchronous transmission
sự truyền dữ liệu đồng bộ
synchronous data transmission
sự truyền thông đồng bộ
synchronous communication
sự truyền thông đồng bộ nhị phân
BISYNC (binarysynchronous communications)
sự truyền đồng bộ
synchronous drive
sự truyền đồng bộ
synchronous transfer
sự truyền đồng bộ
synchronous transmission
sự truyền đồng bộ (đồng thời)
synchronous transmission
sự truyền đồng bộ nhị phân
binary synchronous transmission
sự vận hành đồng bộ
synchronous operation
sự xử đồng bộ
synchronous processing
sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
DFSYN response (dataflow synchronous response)
sức điện đồng bộ
synchronous generated voltage
tần số đồng bộ
synchronous frequency
thao tác đồng bộ
synchronous operation
thiết bị tự đồng bộ
self-synchronous device
thiết bị tự đồng bộ
self-synchronous repeater
thiết bị đồng bộ
synchronous device
thứ bậc số đồng bộ
synchronous hierarchy
Tín hiệu truyền dẫn đồng bộ (SONET)
Synchronous Transport Signal (SONET) (STS)
tín hiệu truyền dẫn đồng bộ 1
Synchronous Transport Signal 1 (STS-1)
tín hiệu truyền dẫn đồng bộ n
Synchronous Transport Signal "n" (STS-n)
tín hiệu tuần hoàn đồng bộ
synchronous periodic signal
tổng đài đồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng
Queued Packet Synchronous Exchange (QPSX)
trễ đồng bộ
synchronous idle (SYN)
trở kháng đồng bộ
synchronous reactance
truyền dẫn đồng bộ
Synchronous Transmission (SYNTRAN)
truyền dữ liệu đồng bộ
synchronous data transfer
truyền thông đồng bộ nhị phân
binary synchronous communication
truyền thông đồng bộ nhị phân
Binary Synchronous Communications (BISYNC)
truyền thông đồng bộ nhị phân
binary synchronous communications (BSC/BISYNC)
truyền tin đồng bộ
synchronous communication
tụ điện đồng bộ
synchronous capacitor
tụ đồng bộ
synchronous capacitor
vào/ ra đồng bộ
synchronous I/O
vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
synchronous relay satellite
vệ tinh dưới đồng bộ
sub-synchronous satellite
vệ tinh nhật đồng bộ
sun-synchronous satellite
vệ tinh phần đồng bộ
sub-synchronous satellite
vệ tinh siêu đồng bộ
super-synchronous satellite
vệ tinh đồng bộ
synchronous satellite
đai đồng bộ
synchronous belt
đánh dấu thời gian thừa đồng bộ
Synchronous Residual Time Stamp (SRTS)
đảo tần đồng bộ khung
Frame Synchronous Scrambling (FSS)
điện áp phát ra đồng bộ
synchronous generated voltage
điện áp đồng bộ
synchronous voltage
điện kháng đồng bộ
synchronous reactance
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
SDLC (synchronousdata link control)
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
synchronous data link control (SDLC)
điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
Synchronous Data Link Control (SDLC)
điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
Synchronous Data Link Control (SDLC)
điều khiển đồng bộ nhị phân
Binary Synchronous Control (BSC)
đồng bộ mặt trời
sun-synchronous
đồng bộ nhị phân
binary synchronous
động cảm ứng đồng bộ
synchronous induction motor
động điện kéo đồng bộ
synchronous traction motor
động đồng bộ
synchronous motor
động đồng bộ ba pha
three-phase synchronous motor
động đồng bộ lồng sóc
cage synchronous motor
động đồng bộ nhiều pha
polyphase synchronous motor
động đồng bộ tuyến tính
linear synchronous motor
đồng hồ điện đồng bộ
electric synchronous clock
đường âm đồng bộ
synchronous sound tracks
đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
Sonet) Synchronous Payload Envelope (PSE)
synchronous (synchro)

Xem thêm các từ khác

  • Đồng bộ hóa

    lock-on, sync, synchronise, synchronising, synchronization, synchronize, synchronisation, synchronization, bít đồng bộ hóa, sync bit, các bit đồng...
  • Đồng bộ hóa ngang

    horizontal synchronization
  • Đồng bộ kế

    synchronometer, synchronoscope, synchroscope, giải thích vn : dụng cụ dùng để xác định sự đồng bộ giữa hai máy phát điện xoay...
  • Đồng bộ mành

    frame alignment
  • Phân tích bằng sàng

    mesh analysis, screen analysis, sieve analysis, giải thích vn : một phương pháp xác định kích cỡ hạt của một vật liệu xốp bằng...
  • Ổ bi tháo ra được

    separable ball bearing
  • Ở bờ sông

    riverside
  • Ổ cam

    wiper shaft, bearing bushing, bush, connection box, connector receptacle, female connector, jack, plug-and-socket, receptacle, seizing, socket, socket-outlet,...
  • Ổ cắm (đèn điện)

    snubber resistor, socket
  • Cách mạng

    Danh từ: revolution, Tính từ: revolutionary, Động...
  • Cách ngôn

    Danh từ: maxim, adage, saying, aphorism, cách ngôn có câu, as the saying goes
  • Cách nháp

    draft mode
  • Cách nhiệt

    insulation, heat insulation, heat-insulating, insulated against heat, insulated lorry, insulated truck, insulating, sequester, sự cách nhiệt bằng...
  • Đồng bộ nghiệm

    synchronoscope, synchroscope
  • Dòng chảy

    current, flow., river bed, river channel, run off, running stream, runoff, stream, stream channel, stream flow, tidal, tide, water course, water current,...
  • Dòng chảy actezi

    artesian flow
  • Dòng chảy ban đầu

    primary runoff, hệ số dòng chảy ban đầu, primary runoff rate
  • Dòng chảy bảo đảm

    assured runoff, dependable yield, safe water yield
  • Dòng chảy bị co hẹp

    contracted flow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top