- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc nòi
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
box nut
sleeve nut
captive nut
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nipple
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc ren
box nut, sleeve nut, union nut -
Đai ốc sáu cạnh
hex nut, hexagon nut, hexagonal nut, đai ốc sáu cạnh thường, ordinary hexagonal nut -
Đai ốc siết
clamping nut, jam nut, locking nut, locknut, pinch nut, tightening nut, turnbuckle, ốc lót đai ốc siết, turnbuckle sleeve -
Đai ôc tai hồng
finger nut, butterfly nut, ear nut, eared nut, fly nut, throttle blade, thumb nut, wing nut -
Đai ốc tạm
pilot nut -
Đai ốc thô
black nut, box nut, cap nut -
Đai ốc tinh
butterfly nut, finished nut, wing nut -
Mái lợp kẽm
zinc roof -
Mái lợp kính
glass roofing, glass tiles roof, glazed roof -
Mái lợp ván
plank roof, shingle roofing, split tile roof
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"