Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống venturi

Mục lục

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

venturine

Giải thích VN: các khe dẫn khí nhỏ trong bộ chế hòa [[khí.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tube)
Venturi conduit
venturi conduit (pipe
venturi or Venturi

Giải thích VN: Một chỗ thắt được thiết kế đặc biệt trong một đường ống gây ra một sự giảm áp suất khi dòng chảy qua đó (Đặt theo tên của Giovanni B. Venturi, 1746-1822, nhà vật người Ý). Còn gọi là: venturi [[tube.]]

Giải thích EN: A specially designed constriction in a pipe that causes a pressure drop when fluid flows through it. (Namedfor Giovanni B. Venturi, 1746-1822, Italian physicist.) Also, venturi tube.

Venturi pipe
Venturi tube

Xem thêm các từ khác

  • Ống vi âm đeo cổ

    microphone mouthpiece
  • Ống vi âm phát

    transmitter mouth piece
  • Cần sang số

    gear shift lever knob, gearshift lever, reversing lever, shift (er) fork, khớp cầu cần sang số, gearshift lever fulcrum ball
  • Cán siết

    clamping handle, clamping handle, drive handle, drive tool, driver, tommy bar, cần siết mềm, flexible (drive) handle, cần siết nụ, nut driver...
  • Dòng phóng điện

    discharge current
  • Dòng phụ

    inflow, inflow (ing) stream, inflow curing, sidestream, bao than lọc cho dòng phụ, sidestream stripper, giải thích vn : một dòng chất lỏng...
  • Dòng quá tải

    overflow, overload current, dòng quá tải giới hạn, limiting overload current
  • Ống vidicon

    vidicon tube, pick-up tube
  • Ống vỏ

    bush, jacket pipe, muff, sleeve
  • Ống vô tận

    endless loop cartridge
  • Ống vòi

    adjutage, giải thích vn : Đoạn ống ngắn lắp ở phần mở của thùng chứa chất lỏng nhằm hỗ trợ hoặc điều chỉnh lượng...
  • Ống vòi rồng

    fire hose or firehose, giải thích vn : vòi rồng dùng để dập lửa , lấy nước từ các nơi có nước như vòi nước máy hay ống...
  • Ống vòi voi

    elephant trunk
  • Ống xả

    bleeder pipe, blowdown pipe, blowoff pipe, delivery pipe, discharge connection, discharge pipe, discharge tube, downcomer, downpipe, drain pipe, escape...
  • Ống xả (máy bơm)

    discharge lift, discharge pipe
  • Tranh

    danh từ, Động từ, blink, thatching, compete, picture, thatch, avoid, painting, picture, thatch, to compete, to fight for, mặt phẳng tranh (...
  • Cần siết nụ

    knock off/on nut, nut driver or spinner, spinner handle
  • Căn số

    (toán) root., destiny, fate., gear shift shear, radical, gear level or gearstick, gearstick, giải thích vn : là cần dùng để chuyển đổi...
  • Căn số bậc hai

    root square, root, square, square root
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top