Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ai ai

Thông dụng

Everyone, everybody
ai ai đều cũng phải chết
everyone is mortal
ai ai cũng khao khát yêu được yêu
everyone aspires to love and to be loved
ai ai cũng vui trừ anh ta ra
everybody is happy but him

Xem thêm các từ khác

  • Ái ân

    danh từ, Động từ, tender love, conjugal affection, passion, to live in conjugal affection
  • Mộc bản

    wood-block., mộc bản tranh dân gian, the wood-blocks of folk woodcuts.
  • Ai đời

    fancy, ai đời tờ báo lá cải như thế mà cô ta vẫn đọc, fancy her reading such a rag!
  • Móc câu

    chè móc câu fishhook shaped tea, high quality tea.
  • Ái hữu

    danh từ, friendly society, guild
  • Mộc dục

    (từ cũ) clean joss statues.
  • Ái nam ái nữ

    Tính từ: hermaphroditic, bisexual, androgynous, người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ vì anh ta thích...
  • Phó bản

    copy, duplicate., copy, duplicate
  • Mộc già

    (từ cũ) cangue.
  • Ai nấy

    each and all, one and all, cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta, the whole company, each and all, regret his death
  • Ái ngại

    Động từ: to feel compassion for, thấy lũ trẻ bơ vơ ai cũng ái ngại, at the sight of those waifs and...
  • Mộc mạc

    simple; natural., ăn nói mộc mạc, to speak with simplicity.
  • Ái nữ

    danh từ, daughter
  • Mọc mầm

    bud, sprout.
  • Ai oán

    Tính từ: plaintive, giọng ai oán, plaintive voice, tiếng khóc than ai oán, plaintive lamentations
  • Mốc meo

    mould all over, thickly covered with mould.
  • Ải quan

    danh từ, frontier pass
  • Móc ngoặc

    be in cahoots with.
  • Ái quốc

    to be a patriot, to love one's country, nhà ái quốc, a patriot
  • Mộc nhĩ

    jew's ear, wood ear mushroom, cat's ear mushroom, wood ear fungus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top