Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bón

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To spoon-feed
bón cơm cho trẻ
to spoon-feed a child on rice
bón từng thìa cháo cho người bệnh
to spoon-feed a patient on rice soup
To fertilize, to manure, to improve (soil) with fertilizer or manure
bón lúa
to manure rice
bón ruộng
to manure a field
bón vôi để cải tạo đất
to improve soil with lime
Tính từ
Costive, constipated

Xem thêm các từ khác

  • Bòn

    Thông dụng: to save every amount of, to squeeze, bòn từng hột gạo, to save every grain of rice, bòn từng...
  • Bôn

    Thông dụng: Động từ: to rush, bôn nhanh về phía trước, to rush forward
  • Bồn

    Thông dụng: danh từ., tub, (flower-) bed
  • Bơn

    Thông dụng: danh từ, cá bơn, cá bơn, river sand islet
  • Bọn

    Thông dụng: Danh từ.: gang, band, group, một bọn trẻ con chơi ngoài...
  • Nhãn quan

    Thông dụng: view, range of knowledge., người có nhãn quan rộng, a person with a broad of knowledge, a erson...
  • Bỡn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Nhân quyền

    Thông dụng: human rights, civil rights.
  • Bộn

    Thông dụng: Tính từ: crowded with, encumbered with, quite, nhà bộn những...
  • Bợn

    Thông dụng: Danh từ: flaw, impurity, Tính từ:...
  • Bốn biển

    Thông dụng: the four corners of the earth, the five continents, the whole world, bốn biển một nhà, the whole...
  • Bờn bợt

    Thông dụng: palish
  • Nhân sự

    Thông dụng: human affairs., personnel., phòng nhân sự, the personnel department.
  • Nhẫn tâm

    Thông dụng: to be cruel; heartless ; merciless.
  • Bổn phận

    Thông dụng: Danh từ.: duty, obligation, bổn phận làm con đối với cha...
  • Nhãn thức

    Thông dụng: taste., nhà phê bình có nhãn thức rộng, a critic of great taste.
  • Nhãn tiền

    Thông dụng: before one's eyes, in front of one.
  • Nhân tình

    Thông dụng: mutual feeling between men., (cũ) như nhân ngãi, nhân tình thế thái, the way of the world.
  • Bòng

    Thông dụng: danh từ., shaddock
  • Bông

    Thông dụng: Danh từ.: cotton, cotton-wool, cotton-like material, fluff, ear,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top