Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bon

Thông dụng

(nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)
chiếc xe bon trên đường
the car ran smoothly on the road
xe đi rất bon
vehicle runs smoothly
To rush
bon về nhà với con
to rush home to one's children

Xem thêm các từ khác

  • Bón

    Thông dụng: to spoon-feed, to fertilize, to manure, to improve (soil) with fertilizer or manure, tính từ, bón...
  • Bòn

    Thông dụng: to save every amount of, to squeeze, bòn từng hột gạo, to save every grain of rice, bòn từng...
  • Bôn

    Thông dụng: Động từ: to rush, bôn nhanh về phía trước, to rush forward
  • Bồn

    Thông dụng: danh từ., tub, (flower-) bed
  • Bơn

    Thông dụng: danh từ, cá bơn, cá bơn, river sand islet
  • Bọn

    Thông dụng: Danh từ.: gang, band, group, một bọn trẻ con chơi ngoài...
  • Nhãn quan

    Thông dụng: view, range of knowledge., người có nhãn quan rộng, a person with a broad of knowledge, a erson...
  • Bỡn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Nhân quyền

    Thông dụng: human rights, civil rights.
  • Bộn

    Thông dụng: Tính từ: crowded with, encumbered with, quite, nhà bộn những...
  • Bợn

    Thông dụng: Danh từ: flaw, impurity, Tính từ:...
  • Bốn biển

    Thông dụng: the four corners of the earth, the five continents, the whole world, bốn biển một nhà, the whole...
  • Bờn bợt

    Thông dụng: palish
  • Nhân sự

    Thông dụng: human affairs., personnel., phòng nhân sự, the personnel department.
  • Nhẫn tâm

    Thông dụng: to be cruel; heartless ; merciless.
  • Bổn phận

    Thông dụng: Danh từ.: duty, obligation, bổn phận làm con đối với cha...
  • Nhãn thức

    Thông dụng: taste., nhà phê bình có nhãn thức rộng, a critic of great taste.
  • Nhãn tiền

    Thông dụng: before one's eyes, in front of one.
  • Nhân tình

    Thông dụng: mutual feeling between men., (cũ) như nhân ngãi, nhân tình thế thái, the way of the world.
  • Bòng

    Thông dụng: danh từ., shaddock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top