- Từ điển Việt - Anh
Bản đế (của cột)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
base plate
Các từ tiếp theo
-
Bàn để đồ lễ
prothesis -
Bản đế sau
heel post, giải thích vn : bản đỡ của bản lề của cổng hay cửa .giải thích en : a post serving as the support for hinges of a gate... -
Bản đệm gối cầu
bearing pad -
Mái lớp
top of a bed -
Mái lợp bằng sậy
reed roof -
Mái lợp cố định
station roof -
Mái lợp đá bảng
slate roof -
Mái lợp lá mía
reed roofing -
Mái lợp liên tục
long run roofing -
Mái lợp ngói
tiled roof, tiling
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemFruit
282 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"