- Từ điển Việt - Anh
Bản đệm thép tâm ghi
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
base plate of crossing
Các từ tiếp theo
-
Bản đệm thép tâm phân rẽ
crossing base plate, switch base plate -
Bản đệm thép vát
canted plate, plate, skewed -
Đại phó
chief mate -
Đại phó sỹ quan hải quân
chief petty officer -
Bản lề kéo
drag link -
Dải phủ kết cấu khung sườn gốc
cover strip of root rib -
Thiết bị đẩy để trần
open propeller -
Thiết bị đẩy kép (thiết bị động lực tàu)
twin propellers -
Thiết bị đẩy ngang (hệ truyền động tàu thủy)
side thruster -
Thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
stern thruster
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemA Classroom
173 lượt xemMath
2.090 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này