Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến động

Thông dụng

Động từ

To vary, to evolve, to change
sự vật luôn luôn biến động
nature always changes
thời tiết biến động
the weather varies
những biến động trong tâm hồn
psychological changes

Xem thêm các từ khác

  • Biên hoà

    Thông dụng: %%xem Đồng nai
  • Biến hoá

    Thông dụng: Động từ: to transform, to evolve, Tính...
  • Biển lận

    Thông dụng: greedy and stingy, con người biển lận, a greedy and stingy person
  • Ngữ khí

    Thông dụng: tone, intonation.
  • Ngự lãm

    Thông dụng: dâng lên ngự lãm to submit to royal consideration (examination).
  • Ngủ ngày

    Thông dụng: sleep by day.
  • Ngú ngớ

    Thông dụng: slow-witted, doltish., ngú ngớ không hiểu gì cả, to be too sloww-witted to understand anything.
  • Ngù ngờ

    Thông dụng: like a dullard, doltish.
  • Biến thể

    Thông dụng: Danh từ.: variant, biến thể của một từ, variants of a...
  • Ngụ ngôn

    Thông dụng: danh từ., fable.
  • Biển tiến

    Thông dụng: (địa lý) marine transgression
  • Biến tính

    Thông dụng: denatured, rượu biến tính, denatured alcohol
  • Ngư phủ

    Thông dụng: danh từ., fisherman.
  • Biệt

    Thông dụng: to part with, to leave, (dùng phụ sau động từ) to leave behind no traces at all, ra đi biệt...
  • Ngu ý

    Thông dụng: (từ cũ) my humble opinion, my humble idea.
  • Ngự y

    Thông dụng: royal physician.
  • Ngừa

    Thông dụng: prevent., phương châm ngừa bệnh, the principle of disease prevention, the prophylactic principle.
  • Ngửa

    Thông dụng: with face upward, on one's back., turn upward., Đồng tiền ngửa, a coin lying with head upward.,...
  • Ngựa

    Thông dụng: danh từ., horse.
  • Ngửa tay

    Thông dụng: beg., ngửa tay xin tiền, to beg for money.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top