Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

(thường đi với thành) To change into, to turn into
nước biến thành hơi
water changes into steam
vải để biến màu
the cloth has changed its colour
biến căm thù thành sức mạnh
to turn hatred into strength
biến không thành biến khó thành dễ
to turn nothing into something, a difficult thing into an easy strength
biến sắc mặt
face changes colour
To vanish, to vanish without leaving a trace
ông tiên đã biến mất
the fairy vanished
số tiền biến đâu mất
the sum of money just vanished into thin air

Khẩu ngữ (dùng phụ sau động từ)

Clean
chạy biến đi
to run clean off
giấu biến đi
to hide (something) clean away
chối biến
to flatly deny

Danh từ

Emergency, adverse eventuality
đề phòng biến
to provide for all eventualities
bình tĩnh khi gặp biến
to keep a cool head in all cases of emergency
lúc thường cũng như lúc biến
in ordinary as in extraordinary circumstances, at all events
Variable

Xem thêm các từ khác

  • Biền

    Thông dụng: danh từ, floodplain, floodland (ở ven sông)
  • Biển

    Thông dụng: Danh từ.: sea, escutcheon (do vua ban), signboard, poster, plate,...
  • Biện

    Thông dụng: Động từ: to prepare, to invoke, biện một bữa ăn thịnh...
  • Ngù

    Thông dụng: tassel., ngọn giáo có ngù, a long-handled spear with a tassel., ngù vai váo, shoulder tassels.
  • Ngũ

    Thông dụng: số từ., five.
  • Biến báo

    Thông dụng: (cũ) retort
  • Ngủ

    Thông dụng: Động từ: to sleep; to be asleep, cô ta ngủ tám tiếng, she...
  • Ngụ

    Thông dụng: Động từ., to live; to dwell.
  • Ngữ

    Thông dụng: measure, limit, moderation., despicable fellow., chỉ tiêu có ngữ, to spend within limits., uống...
  • Ngự

    Thông dụng: be seated in a stately way, royal, ngự trên ngai, to be seated in a stately way on the throne., giường...
  • Ngũ âm

    Thông dụng: the five notes (of the traditional musical scale).
  • Biến chứng

    Thông dụng: Danh từ.: complication, side-effect, Động...
  • Biện chứng

    Thông dụng: Tính từ: dialectic (-al), sự phát triển biện chứng, a...
  • Ngụ cư

    Thông dụng: reside (in a strange place).
  • Biến dạng

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to deform, variant, variation, deformation
  • Ngư dân

    Thông dụng: fisherman.
  • Biên đội

    Thông dụng: danh từ, flight (of fighting planes)
  • Ngữ đoạn

    Thông dụng: (ngôn ngữ) syntagm.
  • Biến động

    Thông dụng: Động từ: to vary, to evolve, to change, sự vật luôn luôn...
  • Biên hoà

    Thông dụng: %%xem Đồng nai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top