- Từ điển Việt - Anh
Cố định
Thông dụng
Tính từ
Fixed
Y học
Nghĩa chuyên ngành
fixation
immobilization
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
attach
attached
captive
detent mechanism
fast
fasten
fix in
hold
immobile
motionless
permanent
- âm cố định
- permanent sound
- biên chế cố định
- permanent personnel
- biến cố định
- permanent variable
- bộ lưu trữ cố định
- permanent storage
- cam cố định
- permanent cross-grooved
- cánh cửa cố định
- permanent sash
- cầu cố định
- permanent bridge
- dân số cố định
- permanent population
- dấu chuẩn cố định
- permanent benchmark
- kết nối ảo cố định-PVC
- permanent virtual connection (PVC)
- kết nối cố định
- permanent connection
- Kết nối mạch/Kênh ảo cố định
- Permanent Virtual Circuit/Connection (PVCC)
- kết nối tuyến logic cố định
- Permanent Logical Link Connection (PLLC)
- kết nối đường ảo cố định
- Permanent Virtual Path Connection (PVPC)
- liên kết cố định
- permanent joint
- mạch ảo cố định
- permanent virtual circuit (PVC)
- mạch ảo cố định-PVC
- Permanent Virtual Circuit (PVC)
- Mạch bán cố định (Telstra)
- Semi-Permanent Circuit (Telstra) (SPC)
- mạch nối cố định
- permanent joint
- mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)
- permanent contact connection
- mốc khảo sát cố định
- permanent survey mark
- mối nối cố định
- permanent joint
- móng cố định
- permanent foundation
- phiếu lỗ cố định
- permanent card
- phụ tải cố định
- permanent load
- tài sản cố định
- permanent assets
- tập tin cố định
- permanent file
- tệp trao đổi cố định
- Permanent Swap File (PSF)
- vì cố định
- permanent support
- đầu cuối ảo cố định
- Permanent Virtual Terminal (PVT)
rigid
secure
secured
sedentary
solid
stagnant
standing
stationary
- ắcqui cố định
- stationary battery
- cần cẩu cố định
- stationary crane
- cữ tỳ cố định
- stationary stop
- dao cố định
- stationary knife
- hàm cố định
- stationary jaw
- hầm kết đông cố định
- stationary freezing tunnel
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezer
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing system
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary froster
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- khán đài cố định
- stationary stand
- kính cố định
- stationary stay
- liên kết cố định
- stationary constraints
- lunét đỡ ba điểm cố định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ cố định
- stationary stay
- máy kết đông cố định
- stationary freezer
- máy kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing system
- máy kết đông cố định
- stationary froster
- máy làm lạnh cố định
- stationary refrigerating machine
- máy nén không khí cố định
- stationary air compressor
- máy tiếp liệu cố định
- stationary feeder
- máy trục cố định
- stationary crane
- máy đầm cố định
- stationary compactor
- mũi tâm cố định
- stationary center
- phần cứng cố định
- stationary armature
- quạt thông gió cố định
- stationary ventilator
- tải trọng cố định
- stationary load
- thiết bị khoan cố định
- stationary rig
- thiết bị ngưng cố định
- stationary condensing unit
- tổ (máy nén) bình ngưng cố định
- stationary condensing unit
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm bê tông cố định
- stationary concrete plant
- trạm lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- trạm lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- ván khuôn cố định
- stationary framework
- động cơ cố định
- stationary engine
stop
tail in
tighten
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
flat
freeze
immobilizer
non-variable expenses
Xem thêm các từ khác
-
Làng olimpic
olympic village -
Lặng sóng
waveless -
Lắng tách sáp
wax precipitation -
Lang thang
Động từ., erratic, gallivant, wandering, to wander, to roam., khối tảng lang thang, erratic block, đá lang thang, erratic block, đá lang thang,... -
Lãng thể đất chủ động
active earth wedge -
Lắng trong
clarify, elutriate, elutriation, fining, bệ lắng trong thủy tinh ( lỏng ), molten glass fining agent -
Lăng trụ
danh từ., prism, prismatic, prism., cạnh bên của một lăng trụ, lateral edge of a prism, gối lăng trụ, prism bearing, lăng trụ chảy,... -
Lăng trụ cụt
prismoid, prismoidal, truncated prism -
Lăng trụ lật hình
erecting prism -
Lăng trụ lớn
macroprism -
Lăng trụ nghiêng
clinoprism -
Lăng trụ phá hoại
wedge of failure, sliding wedge, phương pháp lăng trụ phá hoại, sliding wedge method -
Lăng trụ thẳng
right prism -
Sỏi con
fine gravel -
Sợi đã chải đóng kiện
carded packaging -
Sợi Dacron
dacron -
Vòm có khớp
hinged arch -
Vòm có múi
loded dome -
Vòm có sườn
ribbing arch, ribbed arch -
Vòm củ hành
bulbous dome, onion dome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.