Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyên môn hóa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

specialized
dây truyền chuyên môn hóa
specialized erection flow line
tổ chuyên môn hóa
specialized team
trung tâm chuyên môn hóa
specialized center
đội chuyên môn hóa
specialized team

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

specialization
chuyên môn hóa công tác
job specialization
chuyên môn hóa công việc
job specialization
chuyên môn hóa hàng dọc
vertical specialization
chuyên môn hóa hoàn toàn
complete specialization
chuyên môn hóa lao động
specialization of labour
chuyên môn hóa nội ngành
intra-industry specialization
chuyên môn hóa quản
management specialization
chuyên môn hóa quốc tế hàng dọc
vertical international specialization
chuyên môn hóa quốc tế hàng ngang
horizontal international specialization
chuyên môn hóa sản xuất
production specialization
sự chuyên môn hóa công nghiệp
industrial specialization
sự chuyên môn hóa hàng ngang
horizontal specialization
sự chuyên môn hóa nội ngành
intra-industry specialization
sự chuyên môn hóa quốc tế
international specialization
specialize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top