Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dỗ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To coax; to sooth; to comfort
dỗ đứa đang khóc
to sooth a crying baby
To shake
dỗ chiếu cho sạch bụi
to shake a mat clean of dist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Tính từ: dirty; unclean; mucky, Động từ, người dơ, dirty...
  • Dỡ

    Thông dụng: Động từ: to unload; to dischage from a ship, to unroof, dỡ...
  • Dở

    Thông dụng: Tính từ: unfinished; un completed, bad; dull; not good, incapable;...
  • Dợ

    Thông dụng: danh từ, (bot) chestrut
  • Đó

    Thông dụng: that; there; those, đứng đó, stay there
  • Đò

    Thông dụng: Danh từ: ferry; ferry-boat, lái đò, ferryman
  • Đô

    Thông dụng: như kinh đô (nói tắt)., c (musical note)., (khẩu ngữ) well-built, muscular; athletic., như...
  • Đố

    Thông dụng: Động từ: to defy, đố kỵ, to envy
  • Đồ

    Thông dụng: danh từ, thing; object; article
  • Đỗ

    Thông dụng: Động từ, to pass an examination, to stop (of car)
  • Đỏ

    Thông dụng: Danh từ: red, Tính từ: red,...
  • Đơ

    Thông dụng: stiff., chân đơ ra, a stiff leg., cứng đơ, very hard; stiff.
  • Sơ học

    Thông dụng: (từ cũ) elementary education
  • Đổ

    Thông dụng: Động từ: to pour; to spill, to fall; to collapse; to fall in;...
  • Đọ

    Thông dụng: Động từ, to compare; to compete
  • Đớ

    Thông dụng: be speechless from shortage of argument., Đớ ra vì không trả lời lại được những lý...
  • Đờ

    Thông dụng: danh từ, motionless
  • Đỡ

    Thông dụng: Động từ, to bear; to press
  • Độ

    Thông dụng: danh từ, degree; measure, about, in the region of
  • Đợ

    Thông dụng: Động từ, to bring forth; to give birth to (child), to throw ; to drop (of animals)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top