Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giới

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Set; circle; world
văn giới
the world of literature

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

order
hệ thống thông tin lệnh giới hạn
limit order information system
trật tự tiền tệ thế giới
world monetary order
đơn đặt hàng của người môi giới
broker's order
quarter

Xem thêm các từ khác

  • Bài bình luận

    Danh từ: commentary, commentary, người bình luận bình luận viên, commentator
  • Bãi cá

    danh từ, fisheries bank, fishery, pail, fishing ground
  • Dấu giáng

    (âm nhạc) flat., downtick
  • Trấn áp

    Động từ, repressive, to suppress, to put down, các biện pháp trấn áp, repressive measures
  • Bãi chức

    Động từ, removal, to dismiss, to relieve of office
  • Dấu huyền

    grave accent., graveyard shift
  • Giữ chỗ

    Động từ, booking, to book seats
  • Trao

    Động từ, vest, to hand, to give
  • Tráo trở

    tính từ, backing away, shifty, devious
  • Trâu bò

    danh từ, cattle, cattle, ngành chăn nuôi trâu bò, cattle breeding, nuôi trâu bò, to rear cattle, trâu bò thịt, beef cattle, trâu bò thịt,...
  • Trị giá

    Động từ, danh từ, value, to value, to estimate, to cost, to value, value, cost
  • Tri thức

    danh từ, know-how, knowledge
  • Triệu phú

    danh từ, millionaire, millionaire
  • Trình

    Động từ: to submit, to show, to present, to report, Danh từ: present, submit,...
  • Giun tròn

    nematode., nematodes
  • Trói buộc

    Động từ, bind, to bind, to setter, sự trói buộc tiền mặt, cash bind
  • Nắm giữ

    hold., hold, holding, nắm giữ quyền binh, to hold power.
  • Gò má

    danh từ, cheek, cheek-bone
  • Trông coi

    Động từ: to look after, to keep an eye on, run, trust
  • Trống không

    tính từ, empty, empty, unaddressed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top