- Từ điển Việt - Anh
Chứ
|
Thông dụng
Danh từ
Thread, yarn
Royal decree, royal ordinance
Weft
Động từ
To point out, to show
- công an chỉ đường
- a policeman on point duty
- mũi tên chỉ hướng
- a direction-pointing arrow
- kim đồng hồ chỉ năm giờ
- the clock hand shows five o'clock
- chỉ rõ những khuyết điểm cho ai
- to point out to someone his mistakes
- chỉ điều hay lẽ phải
- to show what is right and good
- chỉ cách dùng máy
- to show (someone) how to handle a machine
- câu nói đó không ngầm chỉ một ai cả
- that sentence does not tacitly point at anyone, that remark is no personality
To denote
- danh từ chỉ người
- a noun denoting a person
- chỉ đâu đánh đó nói về người
- to do only what one is told
- chỉ tay năm ngón nói về tác phong
- to act as an absolute boss (ordering others and doing nothing oneself)
- phải miệng nói tay làm chứ không nên ngồi một chỗ chỉ tay năm ngón
- ��one should match one's words with work and not sit in one's place and act as an absolute boss
Phó từ
Only, just
Xem thêm các từ khác
-
Chừ
Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to... -
Phát điện
Thông dụng: generate electricity, generate power., máy phát điện, generatior. -
Chữ
Thông dụng: Danh từ: writing, script, letter, type, syllable, foot, word, han-originated... -
Chủ đạo
Thông dụng: Tính từ: decisive, vai trò chủ đạo của công nghiệp trong... -
Chủ hoà
Thông dụng: to be for peace, to stand for peace, phe chủ hoà, the pro-peace camp -
Chữ nghĩa
Thông dụng: word and its meaning, knowledge, cultural level, văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa,... -
Chữ ngũ
Thông dụng: chân vắt chữ ngũ crossed legs, ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs -
Chữ nhật
Thông dụng: hình chữ nhật a rectangle -
Chủ nô
Thông dụng: slave-owner, giai cấp chủ nô, the slave-owners, the slave-owning class -
Phật tử
Thông dụng: danh từ., buddhist. -
Chủ quản
Thông dụng: Tính từ: in charge, in control, cơ quan chủ quản, the organism... -
Chú tâm
Thông dụng: Động từ: to give one's whole mind to, chú tâm học tập,... -
Phẫu
Thông dụng: cylindrical pot., phẫu mứt, a pot of jam -
Chu tất
Thông dụng: Tính từ: full and careful, Động... -
Phẩy
Thông dụng: fan gently (flick) off., xem dấu phẩy ; chấm phẩy, lấy quạt phẩy bụi trên bàn,... -
Phè
Thông dụng: excessively., Đầy phè, to be excessively full, to be brimful., chán phè, to be excessively dull,... -
Phê
Thông dụng: comment on., criticize., phê bài học sinh, to comment on a pupil's talk., phê vào đơn, to comment... -
Phế
Thông dụng: dethrone, depose, discrown., vua bị phế, a dethroned (deposed, discrowned) king. -
Phệ
Thông dụng: tính từ., fat, obese, pot-bellied. -
Phế binh
Thông dụng: war-invalid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.