Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoá ra

Thông dụng

Result in, turn out.
Chật vật mãi hoa xa xôi hỏng bỏng không
So much trouble turned out to be utter failure.

Xem thêm các từ khác

  • Xảo

    Thông dụng: tính từ, artful
  • Xạo

    Thông dụng: tính từ, unreliable
  • Hoá sinh

    Thông dụng: biochemical., biochemistry.
  • Hoả tai

    Thông dụng: như hoả hoạn
  • Hoà tan

    Thông dụng: dissolve., muối hoà tan trong nước, salt dissolves in water.
  • Hoả táng

    Thông dụng: cremate., lò hỏa táng, crematorium, crematory.
  • Xắt

    Thông dụng: Động từ, to cut, to slice
  • Hoá thạch

    Thông dụng: fossil.
  • Xấu

    Thông dụng: Tính từ: ugly, bad, worse, trong cái xấu có cái tốt, it's...
  • Hoá thân

    Thông dụng: be embodied (nói về thần thánh).
  • Hòa thuận

    Thông dụng: Động từ, to concord; to be in accord
  • Hoa tiên

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) flower-filigreed paper (to write letters or poems on).
  • Xây

    Thông dụng: Động từ, to build
  • Hoả tiễn

    Thông dụng: rocket, missile.
  • Hoa tình

    Thông dụng: amorous, erotic.
  • Xế

    Thông dụng: Động từ, slant, decline
  • Hoá tính

    Thông dụng: chemical propriety.
  • Xẻ

    Thông dụng: Động từ, to saw, to split
  • Hoả tinh

    Thông dụng: [the planet] mars.
  • Hóa trang

    Thông dụng: Động từ, to camouflage; to disguise oneself
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top