Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kênh thoại

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

speech channel
voice channel
chỉ định kênh thoại đầu tiên
Initial Voice Channel Designation (IVCD)
dữ liệu kết hợp/kênh thoại
Integrated Data/Voice Channel (IDVC)
kênh thoại bảo dưỡng
Maintenance voice channel (MVC)
kênh thoại hướng thuận
Forward Voice Channel (VFC)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top