- Từ điển Việt - Anh
Ký tự điều khiển
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control character
- ký tự điều khiển con trượt
- carriage control character
- ký tự điều khiển dẫn truyền
- transmission control character
- ký tự điều khiển dịch chuyển
- shift control character
- ký tự điều khiển ghi
- write control character
- ký tự điều khiển ghi
- write control character (WCC)
- ký tự điểu khiển ghi
- WCC (writecontrol character)
- ký tự điều khiển in
- print control character
- ký tự điều khiển kênh
- channel control character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- paper feed control character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- PFCC (paperfeed control character)
- ký tự điều khiển truyền
- transmission control character
- ký tự điều khiển truyền thông
- communication control character
- ký tự điều khiển đầu ra
- output control character
- ký tự điều khiển đường truyền
- line control character
control circuitry
non-printing character
Xem thêm các từ khác
-
Ẩm ướt
wet, damp, humid, moist, soggy, soppy, damp, humid, moist, wet, nền nhà ẩm ướt, a wet floor, khí hậu ẩm ướt, a wet climate -
Âm vị
danh từ, phoneme, phoneme -
Âm vi sai
difference tone, difference note -
Âm xuýt (micro)
sibilance -
Ẩm, ẩm ướt
moist -
Sự tiêu hao khói
consumption of smoke -
Sự tiêu hủy
annihilation, consumption, digesting, digestion, disposal, fouling, sự tiêu hủy bùn, sludge digestion, sự tiêu hủy chất thải, garbage disposal,... -
Sự tiêu hủy bùn
sludge digestion, sludge incineration -
Sự tiêu hủy chất thải
garbage disposal -
Sự tiêu hủy rác
garbage disposal, refuse disposal -
Ký tự gạch dưới
underscore character, underscore characters, wue (word underscore character), ký tự gạch dưới từ, word underscore character (wuc) -
Sự tiêu năng
energy dissipation, sự tiêu năng kiểu phóng xạ ( đập ), ski jump energy dissipation, sự tiêu năng ở đáy ( đập ), bottom energy dissipation -
Sự tiêu nước
dewatering, drainage, draining, surface drainage, sự tiêu nước bằng bơm, pump drainage, sự tiêu nước bằng kênh hở, drainage by open... -
Sự tiêu nước ngầm
subsurface drainage, underground drainage -
Ký tự hỏi
enq (enquiry character), enquiry character, enquiry character (enq), giải thích vn : trong truyền thông , đây là mã điều khiển thường... -
Ký tự in ra được
printing character -
Amoniac
ammonium, ammonia, ammonia, dung dịch amoniac nh4oh, ammonium hydroxide, amoniac bay hơi, evaporated ammonia, amoniac dạng hơi, vaporous ammonia,... -
Sự tiêu nước thẳng đứng
vertical drainage -
Sự tiêu tán
aiorption, dispersing, dispersion, dissipation, dissimilation, sự tiêu tán âm thanh, acoustic dispersion, sự tiêu tán vật chất, material dispersion,... -
Sự tiêu tán nhiệt
heat dissipation, heat removal, thermal dissipation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.