Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khô dầu

Thông dụng

Oil-cake.
Bón ruộng bằng khô dầu
To manure fieldswith oil cake.
Cho súc vật ăn khô dầu
To feed oil-cake to domestic animals.

Xem thêm các từ khác

  • Khô khan

    Thông dụng: dry., bài văn khô khan, a dry literary composition.
  • Khờ khạo

    Thông dụng: naive
  • Khò khò

    Thông dụng: monotonous snores., ngủ ngáy khò khò, to make monotonous snores in one s sleep.
  • Khơ khớ

    Thông dụng: xem khớ
  • Khổ nỗi

    Thông dụng: như khốn nỗi
  • Khổ quá

    Thông dụng: isn't it enraging!, khổ quá bảo nó không nghe nên mới xảy ra chuyện không hay như thế,...
  • Khổ thân

    Thông dụng: self-tormenting., buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được,...
  • Khổ vai

    Thông dụng: breadth of shoulders.
  • Khoá

    Thông dụng: lock., turn off., close., lock., key, buckle., term, course, round (of examinations)., như khoá sinh,...
  • Khoả

    Thông dụng: dip and move (in water)., khoả chân dưới ao, to dip and move one's foot in the pond.
  • Khóa

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: lock; padlock, Động...
  • Khóa học

    Thông dụng: Danh từ: course
  • Khoá kéo

    Thông dụng: zip, zip-fastener, (mỹ) zipper.
  • Khóa luận

    Thông dụng: danh từ, graduation paper, minor thesis
  • Khoá miệng

    Thông dụng: gag (bóng), muzzle (bóng)., khoá miệng báo chí, to gag the press.
  • Khóa tay

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to hand-cuff,, hammer-lock
  • Khỏa thân

    Thông dụng: tính từ, nude; naked
  • Khoa trương

    Thông dụng: Động từ, to boast; to brag
  • Khoa trường

    Thông dụng: (cũ) competition-examinations.
  • Khoa trưởng

    Thông dụng: (cũng nói) chủ nhiệm khoa dean, head of a university department., khoa trưởng khoa văn, the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top