Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lúc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Moment; while.
chờ tôi một lúc
wait for me a moment.
Time.
đôi lúc
at times.

Trạng ngữ.

When.
lúc ta còn trẻ
when she was young.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

instant
moment
green
effort
force

Giải thích VN: Đại lượng dùng làm số đo tương tác giữa các vật cách xa nhau (trong tương tác qua các trường do các vật tạo ra).

power
strain
strength

Xem thêm các từ khác

  • Lực (đặt) đúng tâm

    centrally applied force
  • Lực ảnh

    image force
  • Lực ánh sáng

    candle-power
  • Lực ảo

    fictitious force
  • Lực áp đặt

    superposed force
  • Lực bám

    traction, adhesive force, giải thích vn : là ma sát bám chặt của lốp quay trên mặt đường .
  • Rađa kiểm soát mặt đất

    ground-controlled approach radar, giải thích vn : là một hệ thống truyền thông tin từ các tín hiệu rada trên mặt đất cho phi công...
  • Rađa ngăn chặn trên không

    airborne intercept radar, giải thích vn : một dạng rađa trên máy bay dùng để phát hiện và ngăn chặn máy bay hoặc tên lửa của...
  • Rađa phân tách tiếng vang

    echo-splitting radar, giải thích vn : một loại rađa tạo ra 2 sự thể hiện tiếng vang trên màn hình rađa bằng cách phân tách tiếng...
  • Rađa quan sát OPDAR

    opdar, giải thích vn : một hệ thống la ze sử dụng để xác định chắc chắn góc nâng , góc phương vị và góc nghiêng của...
  • Rađa quang điện

    electro-optic radar, giải thích vn : hệ thống rađa thu thập thông tin bằng cách thăm dò tác động của điện trường trên 1 hiện...
  • Rađa quét

    search radar, giải thích vn : một hệ thống ra đa quét trên một vùng rộng và hiển thị trên màn hình ngay những hình ảnh quét...
  • Rađa siêu âm

    depth-finder, sonar, supersonic radar
  • Rađa song địa tĩnh

    bistatic radar, giải thích vn : hệ thống ra đa dựa trên 2 điểm có khoảng cách lớn , tín hiệu đi được truyền từ một điểm...
  • Rađa sóng duy trì

    continuous-wave radar, giải thích vn : một hệ ra đa trong đó phát ra một dòng sóng vô tuyến liên tục đến mục tiêu mà mục...
  • Rađa sóng ngắn

    short-range radar, giải thích vn : một ra đa có tầm quét trong khoảng 50-150 [[dặm.]]giải thích en : a radar with a line-of-sight range...
  • Rađa thăm dò

    radarsonde, giải thích vn : 1 . một hệ thống để xác định và truyền các dữ liệu khí tượng từ một khí cầu khí tượng...
  • Rađa theo dõi

    tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar
  • Cumen

    cumol, isopropylbenzene, phenylpropane
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top