Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

La bàn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
compass.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bearing circle
compass

Giải thích VN: Một dụng cụ chỉ hướng, thường một kim nam châm xoay tự do trên một trục chỉ ra hướng bắc [[từ.]]

Giải thích EN: An instrument that indicates direction, usually having a magnetic needle that swings freely on a pivot and points to the magnetic north..

compass (display)
compass circle
compass dial
dial

Xem thêm các từ khác

  • La bàn Brunton

    brunton compass, giải thích vn : một dạng la bàn có gắn thêm kính ngắm và thiết bị phản xạ ; được dùng trong trắc địa...
  • La bàn chất lỏng

    liquid compass, giải thích vn : một la bàn từ trường được treo trong một chất lỏng nhằm giảm khối lượng của la bàn lên...
  • La bàn cho người khảo sát

    surveyor's compass, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định các góc nằm ngang và các mối liên quan trong công việc...
  • Sự bảo hiểm xã hội

    social insurance
  • Sự báo hiệu

    alarm, annunciation, informing, signaling, signalling, indication, sự báo hiệu bát phân, octonary signaling, sự báo hiệu giữa các bộ ghi...
  • Sự báo hiệu nhị phân

    binary signalling
  • Sự báo hiệu ra ngoài

    out-of-band signaling
  • Vùng gạch bóng

    hatched area
  • Vùng giãn nở

    expansion band
  • Vùng giáng thủy

    catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall
  • Cổng chiến thắng

    triumphal column
  • Công chính

    danh từ,, main sewer, portal, public works, main port, majority element, equity, justice, public works; civil engineering, dự án công chính, public...
  • Công chức

    staff member, public authority, civil servant, government official, office-bearer, public servant, tiền cho vay của công chức, loan of a staff member
  • Con lăn căng

    jockey, jockey roller, jockey wheel, take-up, tension pulley, tension roller, tightening pulley
  • La bàn có phản quang

    prismatic compass, giải thích vn : một la bàn cầm tay bao gồm một lăng kính được định vị sao cho la bàn có thể đọc được...
  • La bàn hồi chuyển

    gyroscopic compass
  • La bàn lặp lại

    compass repeater, compass repeater indicator, repeater compass, repeating compass
  • Lá bản lề

    leaf, giải thích vn : bản lề trượt , một bộ phận cửa phẳng có thể tháo lắp hoặc một vách ngăn có thể tháo [[lắp.]]giải...
  • Sự bảo hộ

    protection, auspice, protection, safeguard
  • Sự bảo hộ dự phòng

    provisional protection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top