Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng (tinh thể)

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

lattice
hằng số mạng (tinh thể)
lattice spacing
mạng (tinh thể) con
sub lattice
mạng (tinh thể) lập phương
cubic lattice
mạng tinh thể chặt
close-packed lattice
mặt mạng tinh thể
lattice plane

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top