Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nắng

Thông dụng

Tính từ.

Sunny.
phơi nắng
to sun-bathe.

Xem thêm các từ khác

  • Nẫng

    Thông dụng: (thông tục) swipe, steal., bị nẫng mất cái túi, to have one's bag swiped.
  • Nạng

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: crutch., fork., đi bằng nạng, to walk...
  • Nậng

    Thông dụng: (địa phương) như nựng
  • Nặng

    Thông dụng: heavy; ponderous; weighty., cân nặng, to weigh heavy.
  • Nặng căn

    Thông dụng: inveterate.
  • Bán

    Thông dụng: Động từ: to sell, hình bán nguyệt half-circle, semi-circle,...
  • Bàn

    Thông dụng: Danh từ: table, board, goal, set, game (of chess), Động...
  • Bấn

    Thông dụng: Tính từ: hard pressed, flustering, pothering (because of too much...
  • Bần

    Thông dụng: Danh từ: cork, tính từ, nút bần, a cork, poor
  • Bắn

    Thông dụng: Động từ: to fire, to shoot, to let off, to pry up, to shoot out,...
  • Bản

    Thông dụng: Danh từ: mountain village, composition, copy....., plate, width,...
  • Bẩn

    Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a...
  • Bẳn

    Thông dụng: Tính từ: testy, phát bẳn lên, to fly into a fit of testiness,...
  • Bận

    Thông dụng: Danh từ: time, Động từ, Tính từ:...
  • Nặng lòng

    Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to .
  • Bản án

    Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án...
  • Bần bách

    Thông dụng: very poor; in reduced circumstances.
  • Bằn bặt

    Thông dụng: xem bặt (láy).
  • Bản bộ

    Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command
  • Nặng tai

    Thông dụng: tính từ, hard of hearing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top