Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bắn

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To fire, to shoot, to let off
bắn tên
to shoot (let off) an arrow
bắn súng
to fire a gun
bắn máy bay
to shoot at airplanes
đại bác bắn dồn dập
the artillery fire was without letup
bị xử bắn
to be condemned to be shot, to be sentenced to death by firing squad
To pry up
dùng đòn xeo bắn cột
to pry up a pillar with a lever
bắn hòn đá tảng
to pry up a slab of stone
To shoot out
thóc cối xay bắn ra tung toé
paddy was shot out in all directions from the mill
ngã bắn người ra
to shoot out on one's back
giật bắn người
to be startled out of one's skin, to jump out of one's skin
To splash
bùn bắn lên quần áo
mud splashed over his clothes
To transfer, to carry over
bắn nợ
to transfer a debt
bắn khoản ấy sang dự chi tháng sau
to carry over that amount to next month's spending estimates
To send, to send out (through an intermediary)
không biết từ đâu bắn ra cái tin đó
that piece of news was sent out from nobody knows where
bắn tin cho nhau
to send news to one another through an intermediary

Xem thêm các từ khác

  • Bản

    Thông dụng: Danh từ: mountain village, composition, copy....., plate, width,...
  • Bẩn

    Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a...
  • Bẳn

    Thông dụng: Tính từ: testy, phát bẳn lên, to fly into a fit of testiness,...
  • Bận

    Thông dụng: Danh từ: time, Động từ, Tính từ:...
  • Nặng lòng

    Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to .
  • Bản án

    Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án...
  • Bần bách

    Thông dụng: very poor; in reduced circumstances.
  • Bằn bặt

    Thông dụng: xem bặt (láy).
  • Bản bộ

    Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command
  • Nặng tai

    Thông dụng: tính từ, hard of hearing
  • Nánh

    Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền).
  • Nạnh

    Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle.
  • Bẩn chật

    Thông dụng: Động từ, to be in want
  • Nao

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào
  • Náo

    Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised...
  • Nào

    Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một...
  • Bàn chông

    Thông dụng: danh từ, spike-board
  • Nạo

    Thông dụng: Động từ., to scrape; to clean; to clean out.
  • Bần cố

    Thông dụng: thành phần bần cố poor peasant and farm hand stock
  • Bần cùng hoá

    Thông dụng: Động từ, to impoverish to the utmost, to pauperize
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top