Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bấn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Hard pressed
đang bấn người
to be hard pressed for manpower
Flustering, pothering (because of too much work)
lo bấn lên nhiều việc
to fluster because of much work to do
ai cũng tranh hỏi làm anh cứ bấn lên không còn biết trả lời ai trước nữa
under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first

Xem thêm các từ khác

  • Bần

    Thông dụng: Danh từ: cork, tính từ, nút bần, a cork, poor
  • Bắn

    Thông dụng: Động từ: to fire, to shoot, to let off, to pry up, to shoot out,...
  • Bản

    Thông dụng: Danh từ: mountain village, composition, copy....., plate, width,...
  • Bẩn

    Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a...
  • Bẳn

    Thông dụng: Tính từ: testy, phát bẳn lên, to fly into a fit of testiness,...
  • Bận

    Thông dụng: Danh từ: time, Động từ, Tính từ:...
  • Nặng lòng

    Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to .
  • Bản án

    Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án...
  • Bần bách

    Thông dụng: very poor; in reduced circumstances.
  • Bằn bặt

    Thông dụng: xem bặt (láy).
  • Bản bộ

    Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command
  • Nặng tai

    Thông dụng: tính từ, hard of hearing
  • Nánh

    Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền).
  • Nạnh

    Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle.
  • Bẩn chật

    Thông dụng: Động từ, to be in want
  • Nao

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào
  • Náo

    Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised...
  • Nào

    Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một...
  • Bàn chông

    Thông dụng: danh từ, spike-board
  • Nạo

    Thông dụng: Động từ., to scrape; to clean; to clean out.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top