Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngờ ngạc

Thông dụng

Như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn).
Ngờ nghệch
Naive, natural and innocent.
Anh thanh niên ngờ nghệch
A naive young man.

Xem thêm các từ khác

  • Bế quan tỏa cảng

    Thông dụng: chính sách bế quan tỏa cảng the closed-door policy
  • Ngớ ngẩn

    Thông dụng: stunned, as if out of one's sense., Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết, to have been stunned by...
  • Bệ rồng

    Thông dụng: canopied dais, the throne
  • Ngỡ ngàng

    Thông dụng: at fault., mới nhận công tác còn ngỡ ngàng, to be still at fault in one's new job.
  • Ngổ ngáo

    Thông dụng: như ngổ
  • Bé tí

    Thông dụng: very small; tiny; minute
  • Bé tị

    Thông dụng: very small, tiny
  • Ngờ ngợ

    Thông dụng: xem ngợ (láy).
  • Bề tôi

    Thông dụng: Danh từ: subject, vassal, một bề tôi trung thành, a loyal...
  • Ngọ ngoạy

    Thông dụng: wriggle, spuirm., con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy, the snake had...
  • Bẻm

    Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued...
  • Bén

    Thông dụng: Tính từ: sharp, Động từ:...
  • Ngõa

    Thông dụng: xem thợ ngõa
  • Bèn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Bên

    Thông dụng: Danh từ: side, edge, face, aspect, respect, hai bên đường,...
  • Bến

    Thông dụng: danh từ, landing stage, wharf, station
  • Bền

    Thông dụng: Tính từ: strong, solid, fast, long-wearing, enduring, long-lasting,...
  • Bẹn

    Thông dụng: Danh từ: groin, xắn quần lên tận bẹn, to turn up one's...
  • Bện

    Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail,...
  • Bên bị

    Thông dụng: danh từ, defendant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top