Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngớ ngẩn

Thông dụng

Stunned, as if out of one's sense.
Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết
To have been stunned by the death of one's child.

Xem thêm các từ khác

  • Bệ rồng

    Thông dụng: canopied dais, the throne
  • Ngỡ ngàng

    Thông dụng: at fault., mới nhận công tác còn ngỡ ngàng, to be still at fault in one's new job.
  • Ngổ ngáo

    Thông dụng: như ngổ
  • Bé tí

    Thông dụng: very small; tiny; minute
  • Bé tị

    Thông dụng: very small, tiny
  • Ngờ ngợ

    Thông dụng: xem ngợ (láy).
  • Bề tôi

    Thông dụng: Danh từ: subject, vassal, một bề tôi trung thành, a loyal...
  • Ngọ ngoạy

    Thông dụng: wriggle, spuirm., con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy, the snake had...
  • Bẻm

    Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued...
  • Bén

    Thông dụng: Tính từ: sharp, Động từ:...
  • Ngõa

    Thông dụng: xem thợ ngõa
  • Bèn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Bên

    Thông dụng: Danh từ: side, edge, face, aspect, respect, hai bên đường,...
  • Bến

    Thông dụng: danh từ, landing stage, wharf, station
  • Bền

    Thông dụng: Tính từ: strong, solid, fast, long-wearing, enduring, long-lasting,...
  • Bẹn

    Thông dụng: Danh từ: groin, xắn quần lên tận bẹn, to turn up one's...
  • Bện

    Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail,...
  • Bên bị

    Thông dụng: danh từ, defendant
  • Ngoắc

    Thông dụng: hang (on a hook), hook., ngoắc mồi vào lưỡi câu, to hook bait on fish-hook., ngoắc áo vào...
  • Ngoặc

    Thông dụng: hook., xem ngoặc đơn; ngoặc kép., pull (down...) with a hook., put a caret, insert (omitted words...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top