Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọ ngoạy

Thông dụng

Wriggle, spuirm.
Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy
The snake had its head crushed but was still wriggling.

Xem thêm các từ khác

  • Bẻm

    Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued...
  • Bén

    Thông dụng: Tính từ: sharp, Động từ:...
  • Ngõa

    Thông dụng: xem thợ ngõa
  • Bèn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Bên

    Thông dụng: Danh từ: side, edge, face, aspect, respect, hai bên đường,...
  • Bến

    Thông dụng: danh từ, landing stage, wharf, station
  • Bền

    Thông dụng: Tính từ: strong, solid, fast, long-wearing, enduring, long-lasting,...
  • Bẹn

    Thông dụng: Danh từ: groin, xắn quần lên tận bẹn, to turn up one's...
  • Bện

    Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail,...
  • Bên bị

    Thông dụng: danh từ, defendant
  • Ngoắc

    Thông dụng: hang (on a hook), hook., ngoắc mồi vào lưỡi câu, to hook bait on fish-hook., ngoắc áo vào...
  • Ngoặc

    Thông dụng: hook., xem ngoặc đơn; ngoặc kép., pull (down...) with a hook., put a caret, insert (omitted words...)...
  • Ngoái

    Thông dụng: xem năm ngoái
  • Ngoái cổ

    Thông dụng: xem ngoái
  • Bên ngoại

    Thông dụng: maternel, on the distaff side, người họ bên ngoại, a relative on the distaff side
  • Bên nội

    Thông dụng: paternal, on the spear side, patrilineal, thuộc về dòng dõi bên nội, anh em họ bên nội,...
  • Ngoài lề

    Thông dụng: marginal., câu chuyện ngoài lề hội nghị, an anecdote marginal to a conference.
  • Ngoài mặt

    Thông dụng: on the outside, in the external appearnce., ngoài mặt thì ngọt ngào trong bụng thì thâm độc,...
  • Béng

    Thông dụng: then and there, clean, làm béng đi, to do it then and there, biết thế thì nhận lời béng...
  • Bênh

    Thông dụng: to prize up, to tilt, to take sides with, dùng đòn bênh hòn đá, to prize up a rock with a lever,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top