Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoặc

Mục lục

Thông dụng

Hook.
Xem ngoặc đơn; ngoặc kép.
Pull (down...) with a hook.
Ngoặc cành ổi hái mấy quả
To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit.
Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked.
Ngoặc chỗ câu bị thiếu
To put a caret in a sentence where there is an omission.
Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu
To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).
(thông tục) Be in cahoots with (Mỹ).
Ngoặc với nhau để tham ô của công
To be in cahoots and appropriate public property.

Xem thêm các từ khác

  • Ngoái

    Thông dụng: xem năm ngoái
  • Ngoái cổ

    Thông dụng: xem ngoái
  • Bên ngoại

    Thông dụng: maternel, on the distaff side, người họ bên ngoại, a relative on the distaff side
  • Bên nội

    Thông dụng: paternal, on the spear side, patrilineal, thuộc về dòng dõi bên nội, anh em họ bên nội,...
  • Ngoài lề

    Thông dụng: marginal., câu chuyện ngoài lề hội nghị, an anecdote marginal to a conference.
  • Ngoài mặt

    Thông dụng: on the outside, in the external appearnce., ngoài mặt thì ngọt ngào trong bụng thì thâm độc,...
  • Béng

    Thông dụng: then and there, clean, làm béng đi, to do it then and there, biết thế thì nhận lời béng...
  • Bênh

    Thông dụng: to prize up, to tilt, to take sides with, dùng đòn bênh hòn đá, to prize up a rock with a lever,...
  • Bềnh

    Thông dụng: Động từ: to surge up, to emerge, chiếc phao bềnh lên, the...
  • Ngoạm

    Thông dụng: Động từ., to bite; to snap.
  • Ngoằng

    Thông dụng: disproportionately [long]., dài ngoằng, disproportionately long.
  • Ngoặt

    Thông dụng: như ngoắt
  • Ngoắt ngoẹo

    Thông dụng: limp., weakly., cây yếu quá ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được, the plant was too...
  • Beo

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: scraggy, Động...
  • Ngoảy

    Thông dụng: turn away in anger., (địa phương) wag, waggle., ngoay ngoảy láy ý tăng [[, to turn away in...
  • Bèo

    Thông dụng: water-fern, thả bèo, to float water-fern, to grow water-fern (on a pond), vì chưng bác mẹ tôi...
  • Bẹo

    Thông dụng: (địa phương) như véo pinch
  • Ngóc

    Thông dụng: small branch (of a road)., lift up.
  • Ngốc

    Thông dụng: tính từ., stupid; idiot.
  • Béo lẳn

    Thông dụng: muscular, corpulent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top